Fed Quyết Mạnh Tay Cắt Lãi Suất: Việc Làm Quan Trọng Hơn Lạm Phát!

Trong bối cảnh lạm phát vẫn ở mức cao và thị trường lao động có dấu hiệu suy yếu, quyết định của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) được công bố hôm nay đánh dấu một bước ngoặt “dễ dãi hơn” – với chủ đề chính là ưu tiên bảo vệ việc làm hơn là lo sợ lạm phát. Dưới đây là phân tích chi tiết về ngữ cảnh, luận điểm, rủi ro và triển vọng chính sách.

Bối cảnh kinh tế & áp lực chính sách

Trước hết, cần nhìn lại bối cảnh kinh tế Mỹ hiện nay, vốn đang đặt Fed vào tình thế khó giữa “mục tiêu kép” (dual mandate) gồm ổn định giá cả và duy trì việc làm. Trong nửa đầu năm nay, tăng trưởng kinh tế đã chậm lại, trong khi những chỉ số việc làm (như tăng trưởng việc làm, độ mở rộng của thị trường lao động) bắt đầu cho thấy dấu hiệu “mất đà”. Bên cạnh đó, lạm phát — đặc biệt lạm phát lõi (core inflation) — vẫn cao hơn mục tiêu trung hạn của Fed, khiến cho việc hạ lãi suất có thể bị coi là mạo hiểm nếu kích thích quá sớm.

Căng thẳng thương mại, đặc biệt thuế quan do chính quyền trước áp đặt, cũng là một lực đẩy chi phí nhập khẩu và biến động giá cả — nhưng nhiều quan chức Fed cho rằng tác động này chỉ mang tính tạm thời.

Trong cuộc họp mới nhất (FOMC ngày 16–17/9/2025), Fed đã quyết định cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (0,25%) xuống khoảng 4,00% – 4,25%. Đây là lần cắt đầu tiên trong năm nay. Financial Times+5Cục Dự trữ Liên bang+5Schwab Brokerage+5

Tại cuộc họp này, các biên bản họp (minutes) cho thấy hầu hết các thành viên ủng hộ việc tiếp tục nới lỏng chính sách trong các cuộc họp sau, để đối phó với rủi ro từ mặt bên việc làm. Reuters+5AP News+5Axios+5 Tuy nhiên, không phải ai cũng nhất trí — một số quan chức bày tỏ lo ngại rằng nếu lạm phát vẫn “cứng đầu”, việc cắt sớm có thể làm trật mục tiêu kiểm soát giá. MarketWatch+4Axios+4Reuters+4

Trong bối cảnh đó, phát biểu của Chủ tịch Fed New York John Williams hôm nay thể hiện rõ xu hướng “diều hâu mềm” trong Fed: ông ủng hộ tiếp tục cắt giảm lãi suất trong năm nay, ngay cả khi lạm phát có thể đạt 3%, với lý luận rằng áp lực lạm phát từ thuế quan là tạm thời và Fed cần ưu tiên bảo vệ thị trường việc làm vốn bắt đầu có dấu hiệu suy yếu.

Luận điểm ủng hộ nới lỏng mạnh mẽ

Phát biểu của John Williams — và tinh thần chung của nhiều quan chức Fed — dựa trên những luận điểm sau:

  1. Ưu tiên “bảo vệ việc làm” trong giai đoạn bất ổn
    Khi dữ liệu việc làm bắt đầu cho thấy độ trễ, Fed lo sợ nếu giữ lãi suất cao quá lâu sẽ làm đà suy thoái lan rộng, gây mất việc làm lan tỏa. Trong tình huống đó, khả năng phục hồi sẽ khó khăn hơn. Williams nhấn mạnh rằng nhiệm vụ của Fed không chỉ kiểm soát giá mà còn ổn định thị trường lao động, và trong thời điểm này, ưu tiên bảo vệ việc làm là hợp lý.

  2. Tác động của thuế quan là tạm thời
    Ông Williams cho rằng những biến động giá do thuế quan áp lên hàng nhập khẩu chỉ mang tính thời gian, và lạm phát sẽ tự hạ nhiệt khi các chuỗi cung ứng điều chỉnh. Do đó, việc Fed cắt giảm lãi suất không phải là “bỏ rơi” mục tiêu kiểm soát giá, mà là tin tưởng vào khả năng dịch chuyển của áp lực lạm phát.

  3. Cam kết với mục tiêu lạm phát 2% & độc lập chính sách
    Mặc dù ủng hộ cắt giảm, Williams vẫn khẳng định rằng Fed giữ mục tiêu đưa lạm phát về mức 2% trong trung hạn, và sẽ hành xử độc lập, không để áp lực chính trị làm xao lãng mục tiêu này. Ông bác bỏ cáo buộc Fed “méo mó” thị trường, cho rằng các biện pháp như nới lỏng định lượng (QE) khi cần thiết vẫn là công cụ hợp lý để ổn định tài chính.

  4. Giảm chi phí vay sớm để “đón đầu” rủi ro suy thoái
    Một chiến lược “tiên đoán” trong điều kiện không chắc chắn là thực hiện cắt lãi suất trước khi “cơn gió” suy giảm kinh tế lan rộng — để tạo đệm kéo dài thời gian mà nền kinh tế có thể chống chịu. Williams có vẻ ủng hộ cách tiếp cận này, dù điều đó đồng nghĩa chấp nhận rủi ro lạm phát cao hơn trong ngắn hạn.

Mâu thuẫn nội bộ & những tiếng nói cảnh báo

Mặc dù xu hướng chung trong Fed đang nghiêng về nới lỏng, thực tế các biên bản cuộc họp cùng phát ngôn công khai cho thấy có sự chia rẽ:

  • Jeff Schmid (Fed Kansas City) tuy ủng hộ cắt giảm đã thực hiện, nhưng cảnh báo rằng cần thận trọng nếu lạm phát vẫn lan rộng, không nên cắt quá nhanh. Reuters

  • Austan Goolsbee (Fed Chicago) bày tỏ lo ngại việc “front-load” (cắt dồn nhiều) nhiều gói nới lỏng có thể quá mạo hiểm khi lạm phát vẫn cao hơn ngưỡng 2%. Reuters

  • Một số quan chức tại các Ngân hàng Dự trữ Liên bang vùng (như Dallas, Cleveland) cũng phản biện việc cắt giảm thêm nếu dữ liệu không rõ ràng. Reuters+1

  • Tiếng nói duy nhất phản đối trong cuộc họp tháng 9 là Stephen Miran, người muốn giảm mạnh hơn (0,5 điểm phần trăm) ở thời điểm đó. Axios+4Cục Dự trữ Liên bang+4Financial Times+4

Điều này cho thấy Fed không đồng nhất về thời điểm và mức độ cắt giảm, khiến con đường chính sách sắp tới trở nên mong manh, phụ thuộc nhiều vào dữ liệu kinh tế.

Rủi ro và thách thức

Bất chấp niềm tin của Williams và các quan chức có thiên hướng nới lỏng, rủi ro từ chính sách vẫn rất rõ:

  • Lạm phát “cứng đầu”
    Nếu lạm phát không hạ như dự kiến – hoặc nếu kỳ vọng lạm phát tăng lên – việc cắt giảm lãi suất có thể làm mất kiểm soát giá, gây mất niềm tin về ổn định tiền tệ, đặc biệt nếu lạm phát lan rộng trong nền kinh tế dịch vụ.

  • Kỳ vọng thị trường đã “nhảy trước”
    Thị trường tài chính hiện đang định giá nhiều lần cắt giảm trong năm nay. Nếu Fed không đáp ứng kỳ vọng, có rủi ro gây đảo chiều tài sản, căng thẳng tài chính, hoặc phản ứng mạnh của thị trường trái phiếu và ngoại hối.

  • Dữ liệu kinh tế “mù mờ” do gián đoạn
    Với việc chi tiêu ngân sách liên bang có thể bị gián đoạn (ví dụ nếu có shutdown), dữ liệu việc làm và lạm phát có thể bị chậm hoặc méo mó, khiến Fed khó đưa quyết định chính xác. Nhiều nhà phân tích lo ngại Fed đang “lái xe trong sương mù”. MarketWatch+2Axios+2

  • Kỳ vọng chính trị & áp lực lên Fed
    Mặc dù Williams nhấn mạnh độc lập chính sách, áp lực từ bên ngoài — từ hành pháp hoặc Quốc hội — có thể gia tăng nếu thị trường phản ứng bất ổn. Sự chỉ trích về “méo mó thị trường” từ các phía có thể đẩy Fed vào thế phải cân nhắc giữa chính sách kinh tế và tính chính trị.

Triển vọng chính sách & lời khuyên quan sát

Dựa trên những gì Fed đã làm và tinh thần phát biểu như trên của Williams, có thể kỳ vọng:

  • Fed nhiều khả năng sẽ cắt giảm lãi suất thêm 1–2 lần trong năm nay, tùy theo dữ liệu kinh tế — đặc biệt dữ liệu việc làm và lạm phát. (Nhiều chuyên gia và thị trường đang đặt cược vào hai đợt cắt trong năm này). Reuters+5MarketWatch+5Financial Times+5

  • Tuy nhiên, Fed sẽ hành xử “theo dữ liệu” (data-dependent) — nếu lạm phát có xu hướng hồi lại hoặc kỳ vọng giá cả tăng, họ có thể “chững lại” hoặc thậm chí tái thắt chặt nếu cần.

  • Chính sách nới lỏng tiếp theo sẽ rất thận trọng — Fed có thể cân nhắc mức cắt nhỏ, chia làm nhiều lần thay vì một đợt lớn — để giữ cân bằng giữa hỗ trợ kinh tế và kiểm soát giá.

  • Trong ngắn hạn, thị trường tài chính (liên kết trái, chứng khoán, ngoại hối) sẽ rất nhạy cảm với từng con số việc làm hay CPI/PCE phát hành — mỗi dữ liệu sẽ được “soi kỹ”.

Fed đang đi trên dây giữa việc làm và lạm phát – Liệu sự mềm mỏng có phải là con đường đúng?

Quyết định và phát biểu của hôm nay cho thấy Fed đang trải qua một giai đoạn “dịu dần” so với lập trường thắt chặt trước đây. Với John Williams đi đầu trong việc thúc đẩy cắt giảm thêm, rõ ràng chính sách ưu tiên bảo vệ việc làm đang được đặt lên hàng đầu, trong bối cảnh kỳ vọng rằng lạm phát sẽ tự điều chỉnh theo thời gian. Tuy nhiên, sự chia rẽ nội bộ, rủi ro lạm phát cao hơn và áp lực từ thị trường khiến con đường phía trước rất khó đoán.

Nếu bạn muốn, tôi có thể gửi cho bạn phiên bản cập nhật với số liệu mới nhất (CPI, việc làm, dự báo) để bổ sung bài báo này. Bạn muốn tôi làm điều đó chứ?

Đồng Đô La Tăng Vọt: DXY Vượt 99 Điểm, Phe Bò Tiếp Tục Kiểm Soát Thị Trường

Sức mạnh của USD đến từ đâu?

1. Đồng yên Nhật (JPY) suy yếu mạnh:
Kỳ vọng về chính sách tiền tệ nới lỏng của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đang khiến đồng yên tiếp tục trượt giá. Bên cạnh đó, ứng cử viên đảng Bảo thủ Sanae Takaichi – người có thể trở thành nữ Thủ tướng đầu tiên trong lịch sử Nhật Bản – được cho là sẽ duy trì các gói chi tiêu và kích thích kinh tế quy mô lớn, làm giảm thêm sức hấp dẫn của đồng yên trong ngắn hạn.

2. Đồng euro (EUR) chịu áp lực chính trị:
Tình hình bất ổn tại Pháp cũng đang kéo đồng euro xuống thấp. Việc Thủ tướng Sébastien Lecornu từ chức khiến thị trường chờ đợi bước đi tiếp theo của Tổng thống Emmanuel Macron, người dự kiến sẽ bổ nhiệm tân thủ tướng trong tuần này. Khi niềm tin chính trị lung lay, đồng euro khó tránh khỏi việc bị bán tháo, góp phần củng cố thêm sức mạnh cho đồng USD.

Góc nhìn kỹ thuật: DXY đang ở đâu?

Vào ngày 19/9, nhóm phân tích đã đề cập đến một kênh giảm dần (màu đỏ) trên biểu đồ DXY – đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự.

Khi đó, chúng tôi đã:
→ Xác nhận tính hợp lệ của kênh giảm, với các đường trung gian QL và QH chia kênh thành 4 phần;
→ Đánh dấu tín hiệu đảo chiều tăng tại đường QL (vùng đáy kênh);
→ Đưa ra kịch bản DXY có thể hồi phục hướng tới đường QH.

Thực tế, kịch bản này đã diễn ra chính xác:
→ Vào ngày 25/9 và 6/10, DXY chạm vùng kháng cự QH;
→ Đến ngày 7/10, phe mua đã phá vỡ xu hướng tăng, thể hiện rõ sức mạnh kiểm soát của phe bò.

Triển vọng tiếp theo: DXY vẫn còn “room” để tăng?

Hiện tại, biến động giá kể từ giữa tháng 9 cho thấy DXY đang hình thành một kênh tăng ngắn hạn.
Trong cấu trúc này:
→ Ranh giới trên của kênh có thể đóng vai trò là lực cản tạm thời, có khả năng kích hoạt một nhịp thoái lui kỹ thuật;
→ Ranh giới trên của kênh đỏ lớn hơn lại trở thành mục tiêu giá chính cho đợt tăng bắt đầu từ tháng trước.

Điều này đồng nghĩa, phe bò vẫn đang nắm quyền chủ động, trừ khi xuất hiện tín hiệu đảo chiều mạnh hoặc dữ liệu kinh tế Mỹ bất ngờ suy yếu.

Kết luận

Sức mạnh hiện tại của đồng đô la không chỉ đến từ nền tảng kinh tế Mỹ ổn định, mà còn được hậu thuẫn bởi sự yếu đi của các đối thủ chính như euro và yên. Với đà tăng kỹ thuật được củng cố, DXY có khả năng tiếp tục hướng tới vùng kháng cự cao hơn trong ngắn hạn.

Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý vùng kháng cự trên của kênh tăng, nơi áp lực chốt lời có thể gia tăng. Một nhịp điều chỉnh nhẹ hoàn toàn có thể xảy ra – nhưng xu hướng chính vẫn đang nghiêng về phía đồng đô la Mỹ mạnh mẽ.

Xu Hướng Đầu Tư 2026: Khi Dòng Vốn Tìm Về Tài Sản Thực

Một năm bản lề của dòng vốn đầu tư

Năm 2025 đang đánh dấu bước ngoặt lớn trong hành vi đầu tư của người Việt. Nếu như một thập kỷ trước, kênh tiết kiệm ngân hàng và nắm giữ USD được xem là “bến đỗ an toàn”, thì nay vị thế đó đã bị thay thế bởi các tài sản hữu hình như vàng, đất đai và bất động sản.

Theo báo cáo của Batdongsan.com.vn tại sự kiện “Tổng quan Thị trường Bất động sản Quý 3/2025”, bức tranh đầu tư Việt Nam đã thay đổi đáng kể chỉ trong 10 năm. Ông Nguyễn Quốc Anh, Phó Tổng giám đốc Batdongsan.com.vn, nhận định rằng: “Năm 2025 là thời điểm tái cân bằng rõ nét giữa các loại tài sản, phản ánh sự chuyển dịch của dòng tiền và tâm lý nhà đầu tư Việt Nam.”

Vàng – Ngôi sao sáng giữa thời bất ổn

Không chỉ ở phạm vi toàn cầu, mà tại Việt Nam, vàng tiếp tục chứng minh sức hấp dẫn vượt thời gian. Trong 10 năm qua, giá vàng trong nước tăng 3,57 lần so với năm 2015 – mức tăng vượt xa hầu hết các loại tài sản khác.

Nguyên nhân không chỉ nằm ở giá vàng quốc tế leo thang do bất ổn địa chính trị và rủi ro lạm phát, mà còn bởi tâm lý người Việt coi vàng là “bảo hiểm tài sản”. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu khó đoán, nhiều nhà đầu tư cá nhân đã quay lại nắm giữ vàng như một kênh trú ẩn an toàn, thay vì gửi tiết kiệm hay đầu tư vào ngoại tệ.

Sự tăng tốc của giá vàng đồng thời kéo theo hiệu ứng “neo giá tài sản”, khi vàng được xem là thước đo giá trị thực, đặc biệt trong các quyết định đầu tư bất động sản hoặc định giá tài sản cố định.

Đất đai và bất động sản – Sức bật từ hạ tầng và nhu cầu thực

Song hành cùng vàng, đất đai và bất động sản tiếp tục là tâm điểm trong danh mục đầu tư của người Việt. Theo dữ liệu của Batdongsan.com.vn, giá đất tăng 3,12 lần trong 10 năm qua, phần lớn nhờ sự phát triển hạ tầng và tăng trưởng dân số đô thị.

Đặc biệt, thị trường căn hộ chung cư nổi lên như “mũi nhọn mới” dẫn dắt đà phục hồi. Sau giai đoạn trầm lắng đầu năm 2025, quý 3 ghi nhận sự tăng mạnh 11–22% trong lượng tìm kiếm và giao dịch. Sự phục hồi này phản ánh tâm lý ổn định hơn của người mua nhà và nhà đầu tư, cũng như sự cải thiện thanh khoản ở phân khúc nhà phố, đất nền.

Điểm đáng chú ý là nhu cầu đầu tư dài hạn đã quay trở lại. Nhiều nhà đầu tư không còn “lướt sóng” mà tập trung vào bảo toàn tài sản – mua để giữ, để cho thuê, hoặc tích lũy cho con cái. Điều này giúp thị trường bất động sản trở nên bền vững và ít đầu cơ hơn so với giai đoạn 2021–2023.

Tiết kiệm và USD – Kênh trú ẩn truyền thống mất dần sức hút

Trong khi vàng và bất động sản tăng trưởng mạnh, tiền gửi tiết kiệm và USD lại trở nên kém hấp dẫn. Số liệu cho thấy tiền gửi tiết kiệm chỉ tăng 67% trong 10 năm, và giá trị USD nắm giữ chỉ tăng 24% – mức thấp đáng kể so với tốc độ tăng của các tài sản khác.

Lý do đến từ lãi suất thấp kéo dài và tỷ giá ổn định. Với mức lãi suất chỉ quanh 3–4%/năm, nhiều người nhận ra rằng việc giữ tiền mặt hay gửi ngân hàng khiến tài sản của họ mất giá tương đối khi so với mức tăng của vàng hoặc đất đai.

Ông Nguyễn Quốc Anh nhận định: “Lãi suất thấp và tỷ giá ổn định đã khiến tiền gửi và USD mất đi vai trò trú ẩn an toàn. Dòng vốn vì thế chuyển sang các tài sản hữu hình có khả năng sinh lời và chống trượt giá tốt hơn.”

Thị trường bất động sản quý 3/2025 – Sự phục hồi rõ rệt

Báo cáo quý 3/2025 cho thấy đà phục hồi vững vàng của thị trường bất động sản, đặc biệt là phân khúc căn hộ và nhà phố. Sau giai đoạn “đóng băng” đầu năm, tâm lý thị trường đã cải thiện mạnh mẽ.

  • Lượng tìm kiếm bất động sản tăng 11–22% so với quý 1.

  • Gần 90% nhà môi giới đánh giá thị trường ở mức “trung bình đến tốt”.

  • 60% kỳ vọng đà tăng trưởng sẽ kéo dài đến quý IV/2025.

Phân khúc cho thuê ngắn hạn có chững lại nhẹ do yếu tố mùa vụ (Tháng Cô Hồn), nhưng nhìn chung, dòng vốn đầu tư dài hạn vẫn duy trì ổn định, tập trung vào những khu vực có tiềm năng hạ tầng hoặc quy hoạch đô thị mở rộng.

Xu hướng đầu tư sáu tháng cuối năm 2025 – Chung cư dẫn đầu

Dữ liệu từ khảo sát của Batdongsan.com.vn cho thấy, 36% nhà đầu tư hiện đang ưu tiên phân khúc căn hộ chung cư, nhờ tính thanh khoản cao và phù hợp với nhu cầu ở thực. Tiếp theo là nhà ở riêng lẻ (29%) và đất nền (24%).

Xu hướng này phản ánh sự thay đổi quan trọng trong tư duy đầu tư:

  • Thay vì “đầu cơ chờ tăng giá”, nhà đầu tư chú trọng hiệu quả sử dụng và khả năng cho thuê.

  • Thay vì dồn vốn vào đất vùng ven, họ ưu tiên căn hộ trung tâm hoặc khu vực có quy hoạch bài bản, nhằm giảm rủi ro pháp lý và tăng thanh khoản.

Điều này cho thấy thị trường đang lành mạnh hơn, hướng đến tăng trưởng bền vững thay vì “sốt ảo” như giai đoạn trước đại dịch.

Bức Tranh Đầu Tư Việt Nam 2026: Chu Kỳ Phục Hồi Và Dòng Tiền Hướng Về Tài Sản Thực

Bức tranh đầu tư Việt Nam năm 2026 được dự báo sẽ bước vào giai đoạn phục hồi mạnh và tái cấu trúc toàn diện. Kinh tế vĩ mô duy trì ổn định với tăng trưởng GDP khoảng 6%, trong khi dòng vốn đầu tư công và FDI tiếp tục hỗ trợ hạ tầng và sản xuất. Bất động sản được xem là tâm điểm, đặc biệt ở các phân khúc căn hộ vừa túi tiền, bất động sản công nghiệp và dự án gắn hạ tầng giao thông (TOD). Chứng khoán nhiều khả năng hút mạnh dòng vốn ngoại nếu Việt Nam được nâng hạng thị trường, còn vàng vẫn giữ vai trò phòng vệ trong danh mục đầu tư. Nhà đầu tư năm 2026 được khuyến nghị tập trung vào tài sản có giá trị thực, pháp lý rõ ràng và dòng tiền ổn định, đồng thời phân bổ danh mục linh hoạt để thích ứng với bối cảnh lãi suất và chính sách toàn cầu thay

Góc nhìn tổng thể – Sự tái định hình của bối cảnh đầu tư Việt Nam

Tổng kết lại, năm 2025 phản ánh một chu kỳ mới của dòng vốn đầu tư tại Việt Nam. Ba xu hướng nổi bật đang định hình lại thị trường:

  1. Tài sản hữu hình lên ngôi: Vàng, đất và bất động sản tiếp tục là nơi trú ẩn giá trị.

  2. Kênh truyền thống thoái trào: Tiền gửi và USD mất sức hút do lãi suất thấp và tỷ giá ổn định.

  3. Đầu tư hướng đến giá trị thực: Chung cư, nhà ở đô thị và đất có hạ tầng tốt trở thành trọng tâm, thay thế cho các “cơn sốt đất” mang tính đầu cơ.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều biến động, tâm lý “trú ẩn trong tài sản thật” của người Việt sẽ tiếp tục chi phối hành vi đầu tư. Cùng với sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô và niềm tin người tiêu dùng phục hồi, vàng và bất động sản nhiều khả năng sẽ duy trì vai trò trung tâm trong chiến lược đầu tư giai đoạn 2025–2026

Giá Vàng Vượt Mốc 4.000 USD/Ounce: Phản Ứng Tự Nhiên Hay Cơn Sốt Đầu Cơ Tích Trữ?

Giá vàng thế giới đã chính thức phá vỡ kỷ lục lịch sử khi vượt ngưỡng 4.000 USD/ounce, đánh dấu cột mốc chưa từng có trong lịch sử thị trường kim loại quý. Cụ thể, giá vàng giao ngay tại London sáng thứ Tư đạt 4.031,54 USD, tăng 1,2% chỉ trong vài giờ giao dịch. Mức tăng này không chỉ là con số ấn tượng, mà còn phản ánh tâm lý bất ổn sâu sắc đang bao trùm giới đầu tư toàn cầu — từ chính trị, kinh tế đến thương mại quốc tế.

Vàng leo đỉnh trong cơn bão bất ổn toàn cầu

Lần tăng giá này không xuất hiện trong khoảng trống. Bối cảnh toàn cầu hiện nay là sự giao thoa của bất ổn chính trị, xung đột địa chính trị, và nguy cơ suy thoái kinh tế.

  • Tại Mỹ, tình trạng đóng cửa chính phủ (shutdown) bước sang tuần thứ hai, gây gián đoạn các dữ liệu kinh tế và làm suy yếu niềm tin của nhà đầu tư.

  • Ở châu Âu, nước Pháp đang đối mặt với làn sóng biểu tình và bất ổn chính trị, trong khi Nhật Bản vật lộn với tăng trưởng trì trệ và đồng yên mất giá mạnh.

Những yếu tố này cộng hưởng đã khiến vàng — biểu tượng truyền thống của “nơi trú ẩn an toàn” — trở thành tâm điểm dòng tiền.

Theo thống kê, giá vàng đã tăng hơn 50% kể từ đầu năm 2025, nối tiếp chuỗi tăng mạnh trong hai năm liền trước: 27% năm 2024 và 13% năm 2023. Điều này khiến giới phân tích liên tưởng đến thập niên 1970, khi vàng từng bứt phá do lạm phát cao và khủng hoảng niềm tin tiền tệ toàn cầu.

Ray Dalio và bóng dáng những năm 70

Tỷ phú Ray Dalio, người sáng lập quỹ đầu cơ Bridgewater Associates, nhận định môi trường hiện tại “rất giống với đầu những năm 70”, khi lạm phát, nợ công và chi tiêu chính phủ vượt kiểm soát khiến niềm tin vào tiền pháp định sụt giảm nghiêm trọng.

Dalio khuyến nghị:

“Nếu chỉ nhìn từ góc độ phân bổ tài sản chiến lược, nhà đầu tư nên giữ khoảng 15% danh mục trong vàng. Đây là tài sản sinh lời tốt trong thời kỳ cổ phiếu giảm giá.”

Điều này phản ánh xu hướng phòng thủ rõ rệt: các quỹ lớn đang giảm rủi ro bằng cách tăng tỷ trọng kim loại quý trong danh mục, thay vì đặt cược vào cổ phiếu hay trái phiếu – những tài sản đang chịu áp lực từ chính sách tiền tệ và lạm phát.

Dòng tiền khổng lồ đổ vào vàng

Theo Hội đồng Vàng Thế giới (WGC), dòng vốn đầu tư vào các quỹ ETF vàng đạt 64 tỷ USD từ đầu năm đến nay, trong đó riêng tháng 9 ghi nhận kỷ lục 17,3 tỷ USD. Không chỉ nhà đầu tư cá nhân, các ngân hàng trung ươngcũng tiếp tục “gom hàng” mạnh mẽ — dẫn đầu là Ngân hàng Trung ương Trung Quốc, vốn đã mua vàng liên tục hơn một năm qua để giảm phụ thuộc vào USD.

Đáng chú ý, giá vàng tương lai (futures) hiện giao dịch cao hơn giá giao ngay, cho thấy tâm lý thị trường tin rằng đà tăng vẫn chưa kết thúc. Sự chênh lệch này là tín hiệu cổ điển của kỳ vọng đầu cơ tích trữ, khi nhà đầu tư tin rằng giá tương lai sẽ cao hơn giá hiện tại.

Vàng: trú ẩn hay đầu cơ?

Câu hỏi quan trọng nhất lúc này là: Liệu đợt tăng giá lên 4.000 USD là phản ứng hợp lý trước rủi ro toàn cầu, hay là hệ quả của đầu cơ tích trữ?

Thực tế, hai yếu tố này đang đan xen lẫn nhau.

  • Phản ứng hợp lý (Fundamental Reaction):
    Các rủi ro như chiến tranh thương mại, bất ổn chính trị, lạm phát và chính sách tiền tệ nới lỏng đều là chất xúc tác tự nhiên khiến vàng tăng giá. Khi Fed được kỳ vọng sẽ cắt giảm lãi suất thêm trong năm nay, chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng (tài sản không sinh lãi) giảm đi — khiến vàng càng hấp dẫn.

  • Đầu cơ tích trữ (Speculative Behavior):
    Tuy nhiên, dòng vốn khổng lồ đổ vào vàng ETF và các hợp đồng tương lai cho thấy mức độ hưng phấn đầu cơ đang tăng cao. Các nhà đầu tư mua vàng không chỉ để phòng thủ, mà còn để “đu trend” – kỳ vọng giá sẽ tiếp tục lập đỉnh. Đây chính là dấu hiệu của thị trường đang nóng dần lên.

Chiến lược gia hàng hóa Ewa Manthey của ING nhận định:

“Vàng đã tăng gấp đôi chỉ trong hai năm. Các ngân hàng trung ương vẫn mua vào, rủi ro địa chính trị vẫn cao, và Fed có khả năng cắt giảm lãi suất. Tất cả đều củng cố cho xu hướng tăng.”

Nhưng bà cũng cảnh báo, nếu tình trạng đóng cửa chính phủ Mỹ kết thúc sớm hơn dự kiến, hoặc căng thẳng thương mại Mỹ - Trung hạ nhiệt, đà tăng có thể tạm chững lại.

Khi niềm tin trở thành tài sản quý nhất

Trong thời kỳ mà niềm tin vào tiền tệ, trái phiếu và chính phủ đều bị lung lay, vàng một lần nữa được xem như “đồng tiền cuối cùng của nhân loại” — không phụ thuộc vào chính trị, không bị in thêm, và không bị vỡ nợ.

Tuy nhiên, lịch sử cho thấy sau mỗi chu kỳ tăng mạnh, giá vàng đều trải qua những giai đoạn điều chỉnh sâu khi tâm lý sợ hãi lắng dịu. Giai đoạn 2011–2013 là ví dụ điển hình, khi vàng rơi hơn 30% chỉ trong một năm sau khi đạt đỉnh.

Một cơn sóng vàng pha trộn giữa trú ẩn và đầu cơ

Đợt tăng giá hiện nay của vàng vừa là hệ quả tự nhiên của bất ổn toàn cầu, vừa mang màu sắc đầu cơ tích trữ rõ rệt.
Các yếu tố nền tảng như lãi suất giảm, xung đột địa chính trị, và dòng mua từ ngân hàng trung ương chắc chắn hỗ trợ giá vàng. Tuy nhiên, các chỉ báo kỹ thuật và tâm lý đầu tư đang cho thấy một phần đà tăng đến từ kỳ vọng quá mức — giống như “hiệu ứng bong bóng phòng thủ”.

Nếu thế giới bước vào chu kỳ ổn định hơn, hoặc Fed kiểm soát lạm phát thành công, cơn sốt vàng 4.000 USD có thể hạ nhiệt nhanh chóng. Nhưng nếu bất ổn tiếp tục lan rộng, vàng có thể trở thành tâm điểm của kỷ nguyên mới – nơi tài sản trú ẩn không chỉ là phòng thủ, mà còn là cơ hội sinh lời.

 

Vàng trước nguy cơ “điều chỉnh giữa chu kỳ” - Cảnh báo đợt hạ nhiệt có thể sắp đến

Cơn sốt vàng và tín hiệu cảnh báo từ Bank of America

Giá vàng quốc tế đang tiến sát ngưỡng 4.000 USD/oz, mức cao chưa từng có trong lịch sử. Tuy nhiên, theo Paul Ciana, chiến lược gia kỹ thuật cấp cao tại Bank of America (BofA), đà tăng hiện nay “quá nóng” và có thể sớm bước vào giai đoạn “điều chỉnh giữa chu kỳ”.

Ciana chỉ ra rằng giá vàng hiện cao hơn khoảng 20% so với đường trung bình 200 ngày — một tín hiệu kỹ thuật thường xuất hiện trước các đợt đảo chiều mạnh. Trong quá khứ, các giai đoạn tương tự như 2008, 2011, 2020 và 2022đều chứng kiến vàng đạt đỉnh rồi giảm mạnh trong những tháng kế tiếp.

Theo ông, xu hướng hiện nay phần lớn đến từ dòng tiền đầu cơ và tâm lý phòng hộ rủi ro chính trị, chứ chưa dựa trên nền tảng kinh tế vững chắc. “Nếu tâm lý thay đổi hoặc chính sách tiền tệ đảo chiều, giá vàng có thể điều chỉnh sâu hơn nhiều nhà đầu tư tưởng,” Ciana nhận định.

Hành vi nhà đầu tư: Khi lòng tham vượt qua lý trí

Từ góc nhìn hành vi tài chính (behavioral finance), đà tăng mạnh của vàng hiện tại đang thể hiện rõ hiện tượng “herd behavior” – hành vi bầy đàn. Khi giá liên tục lập đỉnh, tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội (FOMO) lan rộng, kéo theo dòng tiền ồ ạt từ cả nhà đầu tư nhỏ lẻ đến các quỹ phòng hộ.

Các nhà đầu tư không còn tập trung vào dữ liệu cơ bản như lãi suất thực, tăng trưởng toàn cầu, hay sức mua vật chất từ Trung Quốc và Ấn Độ, mà chỉ nhìn vào biểu đồ giá – một tín hiệu cho thấy tâm lý đầu cơ lấn át giá trị thực.

Điều đáng chú ý là chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) của vàng hiện ở mức trên 75, vùng “quá mua” điển hình. Trong lịch sử, mỗi khi RSI vượt ngưỡng này, giá thường có xu hướng điều chỉnh từ 10–20% trong vòng 3 tháng sau đó.

Sức hút vàng vẫn chưa tắt – Góc nhìn dài hạn của các tổ chức lớn

Dù cảnh báo rủi ro ngắn hạn, Bank of America, Goldman Sachs và UBS vẫn duy trì quan điểm tích cực trong trung và dài hạn.

  • Goldman Sachs cho rằng nếu Cục Dự trữ Liên bang (Fed) bắt đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất trong nửa đầu năm 2026, vàng có thể đạt 4.500 USD/oz.

  • UBS thậm chí dự báo mức 4.900 USD/oz, nhấn mạnh nhu cầu mạnh từ ngân hàng trung ương và dòng vốn rút khỏi trái phiếu Mỹ.

  • Riêng BofA, dù thận trọng, vẫn đặt mốc 4.200 USD/oz là mục tiêu khả thi nếu kinh tế toàn cầu tiếp tục bất ổn và đồng USD suy yếu.

Như vậy, các định chế lớn tuy không phủ nhận triển vọng tích cực, nhưng đều nhất trí rằng đà tăng hiện tại quá nhanh và cần một nhịp điều chỉnh lành mạnh để củng cố nền giá.

Tín hiệu kỹ thuật: Mô hình “quá nóng” giống các đỉnh lịch sử

Phân tích biểu đồ dài hạn, Paul Ciana cho biết mô hình giá hiện nay của vàng rất giống với các đỉnh năm 2011 và 2020 — khi giá vượt xa đường trung bình, thanh khoản tăng vọt, và tâm lý thị trường đạt cực điểm.

  • Năm 2011, vàng đạt 1.920 USD/oz, sau đó giảm hơn 25% trong vòng 9 tháng.

  • Năm 2020, giá chạm 2.075 USD/oz, rồi điều chỉnh gần 15% trong vòng 4 tháng.

  • Hiện tại, khoảng cách giữa giá và đường trung bình 200 ngày đang ở mức lớn nhất trong 15 năm — dấu hiệu của một thị trường “quá mua” điển hình.

Theo mô hình Fibonacci retracement, vùng hỗ trợ gần nhất nằm quanh 3.500 USD/oz, và mức mạnh hơn ở 3.200 USD/oz. Nếu vàng điều chỉnh về khu vực này, nó có thể tạo nền vững cho giai đoạn tăng mới.

Tâm lý thị trường: Từ lạc quan cực độ đến cảnh giác

Câu chuyện vàng hiện không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là tâm lý chu kỳ. Trong giai đoạn đầu của một chu kỳ tăng, nhà đầu tư thường phòng ngừa rủi ro và mua tích trữ dần. Nhưng khi giá liên tục lập đỉnh, lòng tham chiếm ưu thế, và hành vi mua theo đám đông trở nên phổ biến.

Ở giai đoạn này, các nhà đầu tư cá nhân thường tin rằng “vàng chỉ có thể tăng” – một tín hiệu quen thuộc trước khi thị trường điều chỉnh. Trong khi đó, các quỹ lớn lại bắt đầu chốt lời từng phần, giảm tỷ trọng để phòng rủi ro.

Ciana nhận định: “Một chu kỳ tăng bền vững cần thời gian tích lũy và niềm tin vào yếu tố cơ bản. Khi vàng tăng quá nhanh, nó thường tự tạo ra lý do để giảm.”

Đà tăng vẫn còn, nhưng cần một nhịp nghỉ

Không thể phủ nhận, vàng vẫn là tài sản trú ẩn hấp dẫn nhất trong bối cảnh địa chính trị phức tạp, lãi suất thực thấp và nỗi lo mất giá tiền tệ lan rộng. Tuy nhiên, rủi ro điều chỉnh ngắn hạn là điều nhà đầu tư không thể bỏ qua.

Cơn sốt vàng hiện nay có thể chỉ là “điều chỉnh giữa chu kỳ” – một giai đoạn hạ nhiệt tạm thời trước khi thị trường bước vào pha tăng mới. Nhưng đối với những ai mua đuổi ở vùng giá cao, đây là thời điểm cần tỉnh táo hơn bao giờ hết.

“Khi tất cả đều tin rằng vàng chỉ có thể tăng, đó chính là lúc thị trường bắt đầu dạy lại bài học về rủi ro.” – Paul Ciana, Bank of America.

Chuyên mục phụ