BRICS Tăng Tốc Phi Đô La Hóa Với Kho Dự Trữ Vàng Khổng Lồ
BRICS Tăng Tốc Phi Đô La Hóa Với Kho Dự Trữ Vàng Khổng Lồ

BRICS và chiến lược tích lũy vàng

Khối BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc và Nam Phi) đang trở thành một thế lực tài chính mới nổi, đặc biệt trong lĩnh vực dự trữ vàng. Theo số liệu mới nhất, các quốc gia này nắm giữ hơn 6.000 tấn vàng, tương đương khoảng 20-21% dự trữ vàng của các ngân hàng trung ương toàn cầu.

Trong đó, Nga và Trung Quốc chiếm tới 74% tổng số vàng của BRICS, với 2.335,85 tấn thuộc về Nga và 2.298,53 tấn thuộc về Trung Quốc. Ấn Độ sở hữu 879,98 tấn, trong khi Brazil và Nam Phi lần lượt nắm giữ 129,65 tấn và 125,47 tấn. Con số này cho thấy chiến lược rõ ràng của khối: dùng vàng làm nền tảng để giảm dần sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ trong thương mại quốc tế.

Vàng – “Lá chắn” trong nỗ lực phi đô la hóa

Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị và biến động tiền tệ, vàng trở thành công cụ phòng thủ chiến lược. Khác với các loại tiền pháp định, vàng mang tính ổn định và được chấp nhận toàn cầu, giúp BRICS xây dựng nền tảng tài sản hữu hình cho một hệ thống tài chính thay thế.

Từ năm 2008 đến 2021, tỷ trọng dự trữ vàng toàn cầu của BRICS đã tăng từ 5% lên 22%, phản ánh sự chuyển dịch mạnh mẽ trong cách tiếp cận dự trữ. Động thái này cũng củng cố cho những cuộc thảo luận về một đồng tiền BRICS được bảo đảm bằng vàng, như một phương án thay thế hệ thống tài chính toàn cầu vốn phụ thuộc nặng nề vào USD.

Tham vọng xây dựng trật tự tài chính mới

Khối BRICS không chỉ dừng lại ở việc tích trữ vàng. Dự trữ khổng lồ này còn phục vụ tham vọng lớn hơn: thiết lập một hệ thống tài chính độc lập, giảm tầm ảnh hưởng của đồng đô la Mỹ.

Việc sử dụng vàng làm nền tảng sẽ giúp BRICS có thể:

  • Tăng cường an ninh tài chính, giảm thiểu rủi ro trước các lệnh trừng phạt hoặc biến động tỷ giá.

  • Thúc đẩy thương mại bằng đồng nội tệ, hạn chế nhu cầu sử dụng USD.

  • Tạo điều kiện phát triển các cơ chế thanh toán xuyên biên giới mới, có thể vượt qua hệ thống SWIFT vốn do phương Tây chi phối.

Dù một đồng tiền chung của BRICS vẫn còn là ý tưởng trên giấy, nhưng vàng dự trữ chính là bước đi đầu tiên đặt nền móng cho sự chuyển dịch quyền lực tài chính toàn cầu.

Thách thức trên con đường phi đô la hóa

Tuy nhiên, để hiện thực hóa tham vọng, BRICS sẽ phải đối mặt với hàng loạt thách thức:

  1. Cơ sở hạ tầng tài chính: Xây dựng một hệ thống thanh toán mới đủ mạnh để cạnh tranh với SWIFT không phải chuyện dễ dàng.

  2. Lợi ích khác biệt: Các thành viên BRICS có cấu trúc kinh tế khác nhau, khiến việc đồng thuận về một đồng tiền chung gặp nhiều trở ngại.

  3. Áp lực từ phương Tây: Việc phi đô la hóa trực tiếp đe dọa lợi ích kinh tế và địa chính trị của Mỹ và châu Âu, chắc chắn sẽ kéo theo phản ứng mạnh mẽ.

Dẫu vậy, việc nắm giữ một lượng vàng khổng lồ giúp BRICS tăng sức đề kháng trước áp lực tài chính từ bên ngoài, đồng thời củng cố niềm tin vào khả năng phát triển hệ thống tiền tệ riêng.

Triển vọng và tác động toàn cầu

Nếu xu hướng tích trữ vàng tiếp tục, BRICS hoàn toàn có thể tạo ra một trật tự tài chính song song với phương Tây. Một đồng tiền BRICS được bảo đảm bằng vàng, ngay cả khi chưa chính thức hình thành, cũng đã góp phần làm suy yếu niềm tin tuyệt đối vào đồng đô la Mỹ.

Trong dài hạn, điều này có thể dẫn đến:

  • Sự phân mảnh hệ thống tài chính toàn cầu, khi USD không còn giữ vai trò độc tôn.

  • Gia tăng vai trò của các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt là Trung Quốc và Nga.

  • Tái định hình các dòng chảy thương mại và đầu tư, khi các quốc gia tìm đến những giải pháp ít phụ thuộc vào đồng tiền Mỹ.

Kết luận

Việc BRICS sở hữu hơn 6.000 tấn vàng không đơn thuần là tích lũy tài sản, mà là chiến lược dài hạn nhằm giảm sự phụ thuộc vào USD và nâng cao quyền tự chủ tài chính. Mặc dù còn nhiều trở ngại trong việc xây dựng một đồng tiền chung, nhưng lượng dự trữ vàng khổng lồ đã tạo nên nền tảng vững chắc để BRICS từng bước định hình lại trật tự tài chính toàn cầu.

Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt, vàng đang trở thành công cụ chiến lược giúp BRICS chuyển dịch sức mạnh kinh tế về phía các thị trường mới nổi, mở ra kỷ nguyên mới cho xu hướng phi đô la hóa toàn cầu.

Nga Quay Lại Thương Mại Hàng Đổi Hàng Giữa Vòng Vây Trừng Phạt
Nga Quay Lại Thương Mại Hàng Đổi Hàng Giữa Vòng Vây Trừng Phạt

Lần đầu tiên kể từ những năm 1990, thương mại hàng đổi hàng quay lại hệ thống ngoại thương Nga

Trong bối cảnh phải hứng chịu hơn 25.000 lệnh trừng phạt từ Mỹ, châu Âu và các đồng minh, nền kinh tế trị giá 2,2 nghìn tỷ đô la của Nga đang đứng trước sức ép khổng lồ. Việc bị loại khỏi mạng lưới thanh toán toàn cầu SWIFTđã khiến các doanh nghiệp Nga phải tìm cách thích nghi, và hình thức trao đổi hàng hóa đổi hàng (barter trade) – vốn tưởng chừng đã biến mất từ những năm 1990 – nay bất ngờ quay trở lại như một giải pháp sinh tồn.

Từ lúa mì đổi ô tô Trung Quốc, lanh đổi vật liệu xây dựng, cho đến kim loại đổi máy móc, barter đang trở thành công cụ thiết yếu giúp Nga duy trì thương mại toàn cầu mà không cần hệ thống thanh toán quốc tế truyền thống.

Sự chuyển dịch: Từ Fiat sang Barter

Năm 2024, Bộ Phát triển Kinh tế Nga đã chính thức khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng hình thức này, thậm chí ban hành hướng dẫn dài 14 trang để định hướng thương mại hàng đổi hàng. Một nền tảng trao đổi hàng hóa cũng được đề xuất, tạo kênh kết nối trực tiếp giữa các công ty, tránh rủi ro tài chính quốc tế.

Dữ liệu mới nhất từ hải quan Nga cho thấy ít nhất tám giao dịch đổi chác lớn đã diễn ra, bao gồm trao đổi lúa mì, lanh, hàng gia dụng, vật liệu xây dựng và cả dịch vụ lấy nguyên liệu thô. Dù giá trị chỉ khoảng 100.000 USD/giao dịch, nhưng xu hướng này đang tăng tốc khi Nga thích nghi với môi trường kinh tế biệt lập.

Tác động của lệnh trừng phạt: Nga thúc đẩy phi đô la hóa

Theo Maxim Spassky, đại diện Liên minh Doanh nghiệp Nga-Á, có ba yếu tố chính thúc đẩy sự bùng nổ của thương mại hàng đổi hàng:

  1. Phi đô la hóa – Nga và các đối tác tìm cách giảm phụ thuộc vào USD.

  2. Áp lực trừng phạt – đặc biệt khi các ngân hàng Trung Quốc lo ngại dính trừng phạt thứ cấp từ Mỹ.

  3. Vấn đề thanh khoản – hạn chế trong tiếp cận nguồn vốn quốc tế.

Điều này cũng phản ánh qua sự mất cân bằng 7 tỷ USD trong báo cáo thương mại giữa Ngân hàng Trung ương Nga và cơ quan hải quan, một phần do các giao dịch barter khó được ghi nhận đầy đủ.

Bối cảnh kinh tế: Nga xoay trục sang các phương pháp thay thế

Để duy trì thương mại, doanh nghiệp Nga đã tìm đến nhiều giải pháp linh hoạt:

  • Trung gian thanh toán qua các đối tác ngoài phương Tây.

  • Ngân hàng VTB tại Thượng Hải trở thành cầu nối quan trọng.

  • Tiền điện tử gắn với USD được sử dụng phổ biến, đặc biệt trong doanh nghiệp nhỏ.

Theo Sergey Putyatinsky, Giám đốc tài chính tại BCS, nhiều công ty đã sáng tạo trong việc thích ứng: thanh toán bằng tiền mặt, bù trừ nợ, chia tách tài khoản giữa ngân hàng khác nhau. Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh rằng chưa có một giải pháp thanh toán công nghệ toàn diện nào xuất hiện, buộc nền kinh tế Nga phải thử nghiệm đồng thời nhiều phương thức.

Ý nghĩa: Nga trong cuộc tái định hình thương mại toàn cầu

Sự trỗi dậy trở lại của thương mại hàng đổi hàng cho thấy mức độ sâu sắc của các lệnh trừng phạt quốc tế đối với Nga, đồng thời đánh dấu nỗ lực tìm kiếm sự độc lập tài chính.

Mặc dù barter không phải là một mô hình bền vững cho nền kinh tế quy mô lớn, nhưng nó đang đóng vai trò như một “van cứu sinh” trong giai đoạn khủng hoảng. Về dài hạn, Nga có thể tận dụng xu hướng này để đẩy nhanh quá trình phi đô la hóa thương mại và mở rộng hợp tác với các nền kinh tế không thuộc khối phương Tây.

Trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến sự tái cấu trúc hệ thống thương mại và tài chính toàn cầu, câu chuyện “Nga từ Fiat sang Barter” không chỉ phản ánh sức ép mà còn cho thấy khả năng thích ứng của một nền kinh tế lớn khi đối diện với cô lập tài chính.

Vàng Lập Kỷ Lục Mới: Liệu Có Chạm Mốc 4.000 USD Vào 2026?
Vàng Lập Kỷ Lục Mới: Liệu Có Chạm Mốc 4.000 USD Vào 2026?

Giá vàng đang viết tiếp một chương mới trong lịch sử khi liên tục phá vỡ những cột mốc kỷ lục và củng cố vị thế là tài sản trú ẩn hàng đầu trong bối cảnh bất ổn toàn cầu. Các chuyên gia nhận định, xu hướng tăng giá mạnh mẽ sẽ còn kéo dài ít nhất đến năm 2026, với khả năng vượt ngưỡng 4.000 USD/ounce. Tuy nhiên, một đợt điều chỉnh kỹ thuật trong ngắn hạn được cho là khó tránh khỏi khi thị trường đã rơi vào trạng thái “quá mua”.

Động lực thúc đẩy đà tăng mạnh mẽ

Trong năm 2025, giá vàng đã tăng khoảng 40% chỉ tính đến tháng 9, nối tiếp mức tăng 27% của năm 2024. Vào phiên giao dịch thứ Ba, giá vàng giao ngay đạt 3.689,27 USD/ounce – mức cao nhất lịch sử – trước khi lùi nhẹ về quanh 3.680 USD/ounce. Tốc độ tăng trưởng này phản ánh sự hội tụ của nhiều yếu tố thuận lợi.

Trước hết, kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ sớm nới lỏng chính sách tiền tệ đóng vai trò nền tảng. Viễn cảnh Fed cắt giảm lãi suất sau nhiều năm duy trì mức cao không chỉ giúp chi phí cơ hội nắm giữ vàng giảm, mà còn kích thích dòng vốn đầu tư đổ vào kim loại quý. Tổng thống Donald Trump cũng đã nhiều lần gây áp lực buộc Fed hành động nhanh hơn, cho rằng Chủ tịch Jerome Powell quá chậm chạp trong việc hạ lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng.

Bên cạnh yếu tố tiền tệ, căng thẳng địa chính trị toàn cầu – từ xung đột tại Đông Âu, Trung Đông đến những bất đồng thương mại Mỹ - Trung – tiếp tục thúc đẩy nhu cầu phòng ngừa rủi ro. Vàng từ lâu vốn được coi là “hầm trú ẩn an toàn” khi nền kinh tế thế giới đối mặt bất ổn.

Một điểm nhấn quan trọng khác là hoạt động gom mua vàng mạnh mẽ của các ngân hàng trung ương, đặc biệt tại các nền kinh tế mới nổi. Xu hướng đa dạng hóa dự trữ ngoại hối nhằm giảm phụ thuộc vào đồng USD khiến nhu cầu vàng chính thức gia tăng. Đây chính là động lực dài hạn, mang tính cấu trúc cho thị trường kim loại quý.

Quan điểm từ giới phân tích

Phát biểu bên lề Hội nghị Vàng Ấn Độ tại New Delhi, bà Renisha Chainani – Giám đốc nghiên cứu tại Augmont Refinery – khẳng định: “Đà tăng giá vàng dài hạn vẫn còn nguyên vẹn, do nhu cầu, đặc biệt từ các ngân hàng trung ương và ETF, đang tiếp tục tăng với tốc độ nhanh hơn”. Tuy nhiên, bà cảnh báo vàng hiện ở vùng quá mua và có thể điều chỉnh 5-6% trong ngắn hạn, trước khi ổn định và hướng tới mốc 4.200 USD vào năm 2026.

Cùng quan điểm thận trọng, ông Philip Newman – Giám đốc điều hành công ty tư vấn Metals Focus – cho rằng: “Giá vàng đang ở mức chưa từng có tiền lệ, với vùng 3.400 – 3.500 USD/ounce mới chỉ được thử nghiệm gần đây. Một đợt điều chỉnh ngắn hạn có thể xảy ra, nhưng đó cũng là cơ hội mua vào cho nhà đầu tư kiên nhẫn”. Metals Focus dự báo vàng sẽ đạt khoảng 3.800 USD vào cuối năm 2025, trước khi tiếp tục leo cao.

Trong khi đó, ông Nicholas Frappell – người đứng đầu thị trường tổ chức toàn cầu tại ABC Refinery – lưu ý rằng các dự đoán đưa ra trước đây về mốc 4.000 USD/ounce dường như đang diễn ra nhanh hơn kỳ vọng. “Điều khó khăn nhất chính là tốc độ tăng giá của vàng vượt xa kịch bản mà giới phân tích từng đặt ra”, ông nói.

Nguy cơ điều chỉnh và triển vọng dài hạn

Từ góc nhìn kỹ thuật, việc giá vàng leo thang quá nhanh đặt ra khả năng xảy ra một đợt điều chỉnh ngắn hạn. Mức giảm 5-6% như nhiều chuyên gia dự báo có thể đưa vàng lùi về khoảng 3.450 – 3.500 USD/ounce, trước khi tìm lại xu hướng tăng. Sự điều chỉnh này không nhất thiết phản ánh thay đổi trong yếu tố cơ bản, mà chủ yếu là quá trình “làm nguội” thị trường sau giai đoạn tăng nóng.

Tuy vậy, triển vọng dài hạn của vàng vẫn được củng cố bởi nhiều yếu tố bền vững:

  • Lãi suất giảm: Chu kỳ nới lỏng chính sách tiền tệ của Fed trong giai đoạn 2025-2026 sẽ tiếp tục là chất xúc tác chính.

  • Đầu tư tổ chức và ETF: Các quỹ giao dịch vàng đã ghi nhận dòng vốn vào kỷ lục, phản ánh niềm tin mạnh mẽ vào kim loại quý.

  • Ngân hàng trung ương: Xu hướng mua vàng bổ sung dự trữ tiếp tục là động lực mang tính dài hạn.

  • Địa chính trị bất ổn: Căng thẳng toàn cầu khó có dấu hiệu hạ nhiệt, duy trì vai trò phòng ngừa rủi ro của vàng.

Cơ hội và rủi ro cho nhà đầu tư

Trong bối cảnh này, chiến lược đầu tư cần thận trọng. Việc “đu đỉnh” vàng ở mức kỷ lục tiềm ẩn rủi ro khi đợt điều chỉnh ngắn hạn xảy ra. Tuy nhiên, với tầm nhìn trung và dài hạn, vàng vẫn là kênh bảo toàn giá trị hiệu quả, đặc biệt khi đồng USD suy yếu và môi trường lãi suất thấp dần hình thành.

Nhà đầu tư có thể xem những nhịp giảm là cơ hội để tích lũy, thay vì lo ngại thoái lui khỏi thị trường. Bởi lẽ, xu hướng vĩ mô vẫn đang ủng hộ kịch bản vàng vượt mốc 4.000 USD/ounce vào năm 2026, thậm chí đạt 4.200 USD nếu các yếu tố thuận lợi được duy trì.

Vàng Vẫn Là Tài Sản Trú Ẩn Chiến Lược Trong Thế Giới Bất Ổn

Giá vàng đã và đang trải qua một chu kỳ tăng mạnh mẽ, được hậu thuẫn bởi chính sách tiền tệ nới lỏng, bất ổn địa chính trị và nhu cầu từ ngân hàng trung ương. Dù khả năng điều chỉnh ngắn hạn là có thật, triển vọng dài hạn của kim loại quý vẫn tích cực. Với vai trò “vàng” trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, kim loại này tiếp tục khẳng định vị thế là kênh đầu tư an toàn trong thế giới đầy biến động.

Thông Tư 14: Bước Ngoặt Nâng Chuẩn Vốn, Củng Cố Ngân Hàng Việt Nam
Thông Tư 14: Bước Ngoặt Nâng Chuẩn Vốn, Củng Cố Ngân Hàng Việt Nam

Ngày 15/9/2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) chính thức triển khai Thông tư 14/2025/TT-NHNN – một văn bản pháp lý được đánh giá là có tính bước ngoặt trong việc nâng cao tiêu chuẩn vốn tối thiểu đối với toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Việc siết chặt yêu cầu về vốn không chỉ giúp hệ thống ngân hàng Việt Nam tiến gần hơn đến các chuẩn mực quốc tế Basel III, mà còn góp phần củng cố khả năng chống chịu rủi ro trong bối cảnh môi trường tài chính toàn cầu đầy biến động.

Chuẩn vốn tối thiểu 8%: Nâng tầm hệ thống ngân hàng

Theo quy định mới, tất cả ngân hàng thương mại, bao gồm cả ngân hàng độc lập và tập đoàn hợp nhất, phải duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) là 8%. Trong đó, vốn cấp 1 cốt lõi (CET1) phải đạt tối thiểu 4,5%, và tổng vốn cấp 1 phải từ 6% trở lên.

Điều chỉnh này thể hiện rõ định hướng hội nhập của Việt Nam khi tiến dần tới khung quản trị vốn hiện đại. Chuẩn vốn mới không chỉ là con số mang tính hình thức, mà còn phản ánh khả năng của các ngân hàng trong việc chống đỡ rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động. Nói cách khác, vốn không còn đơn thuần là tấm đệm tài chính, mà trở thành “lá chắn an toàn” giúp ngân hàng đứng vững trước những cú sốc từ cả bên trong và bên ngoài nền kinh tế.

Bộ đệm vốn – Công cụ giám sát thận trọng chủ động

Điểm nổi bật trong Thông tư 14 là việc lần đầu tiên đưa vào hai bộ đệm vốn: Bộ đệm Bảo toàn Vốn (Capital Conservation Buffer – CCB) và Bộ đệm Vốn Phản chu kỳ (Countercyclical Capital Buffer – CCyB).

CCB sẽ được áp dụng dần trong bốn năm, từ mức 0,625% vào năm đầu tiên và đạt 2,5% vào năm 2029. Như vậy, yêu cầu CAR hợp nhất sẽ tăng từ 8,625% lên tới 10,5% vào cuối giai đoạn, vốn cấp 1 có đệm sẽ đạt 8,5%, và vốn CET1 có đệm vươn lên mức 7%.

Trong khi đó, CCyB cho phép NHNN linh hoạt tăng yêu cầu vốn trong giai đoạn tăng trưởng tín dụng nóng. Đây là công cụ mang tính phòng ngừa, hạn chế tình trạng “quá nhiệt” của nền kinh tế và giảm thiểu nguy cơ bất ổn hệ thống khi chu kỳ đi xuống.

Việc áp dụng bộ đệm vốn không chỉ đơn thuần nhằm tăng cường khả năng chống chịu, mà còn định hình hành vi quản trị rủi ro của ngân hàng theo hướng bền vững hơn. Ngay cả trong thời kỳ thuận lợi, ngân hàng vẫn phải duy trì mức vốn cao, từ đó hạn chế xu hướng chạy theo lợi nhuận ngắn hạn bằng cách mở rộng tín dụng quá mức.

Hạn chế chi trả cổ tức: Động lực tích lũy vốn nội bộ

Một điểm quan trọng khác trong Thông tư 14 là cơ chế hạn chế chi trả lợi nhuận bằng tiền mặt. Các ngân hàng chỉ được phép phân phối cổ tức sau khi đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn vốn. Điều này đồng nghĩa với việc lợi ích cổ đông trong ngắn hạn có thể bị ảnh hưởng, nhưng đổi lại, sức khỏe tài chính của tổ chức sẽ được đảm bảo lâu dài.

Quy định này đã thúc đẩy nhiều ngân hàng tập trung tăng vốn điều lệ thông qua ba kênh chính: giữ lại lợi nhuận, phát hành cổ phiếu mới và phát hành công cụ nợ thứ cấp đủ chuẩn vốn cấp 2. Chính sách này tạo áp lực tái cấu trúc chiến lược tài chính, buộc ngân hàng chú trọng vào khả năng sinh lời bền vững thay vì lợi ích ngắn hạn.

Động lực tăng vốn trước khi Thông tư có hiệu lực

Trên thực tế, các ngân hàng thương mại đã sớm chuẩn bị cho sự thay đổi. Tính đến cuối tháng 6/2025, tổng vốn điều lệ của 29 ngân hàng đạt 879.352 tỷ đồng, tăng 6,6% so với cuối năm 2024. Trong đó, nhóm ngân hàng lớn gồm Vietcombank, VPBank, Techcombank, BIDV và MB chiếm tới 41% tổng vốn toàn hệ thống.

Đây là minh chứng cho thấy Thông tư 14 không chỉ mang tính chất “áp đặt” mà còn được thị trường đón nhận như một cơ hội chiến lược. Các ngân hàng có vốn mạnh sẽ dễ dàng duy trì khả năng cạnh tranh, nâng cao uy tín tín dụng, đồng thời mở rộng hoạt động quốc tế – nơi chuẩn vốn Basel III đã trở thành thước đo cơ bản.

Tác động dài hạn: Củng cố niềm tin và sự bền vững

Thông tư 14/2025/TT-NHNN được đánh giá là bước tiến pháp lý quan trọng đối với hệ thống ngân hàng Việt Nam. Với cách tiếp cận tiệm tiến, NHNN vừa tạo áp lực để các ngân hàng nâng chuẩn vốn, vừa tránh cú sốc đột ngột có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và tăng trưởng tín dụng.

Về dài hạn, quy định này sẽ mang lại nhiều lợi ích:

  1. Tăng cường khả năng chống chịu rủi ro vĩ mô – Ngân hàng với bộ đệm vốn dày hơn sẽ ít bị tổn thương khi nền kinh tế đối mặt biến động.

  2. Hài hòa với chuẩn mực quốc tế – Giúp ngân hàng Việt Nam thuận lợi hơn trong huy động vốn quốc tế và tham gia thị trường tài chính toàn cầu.

  3. Thúc đẩy quản trị rủi ro thận trọng – Ngăn chặn xu hướng cho vay ồ ạt trong giai đoạn bùng nổ tín dụng, từ đó góp phần ổn định kinh tế vĩ mô.

  4. Củng cố niềm tin nhà đầu tư và khách hàng – Hệ thống tài chính an toàn hơn sẽ giúp duy trì lòng tin, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tài chính khu vực và thế giới nhiều biến động.

Thách thức và khuyến nghị

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng quá trình tuân thủ Thông tư 14 sẽ đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt đối với các ngân hàng vừa và nhỏ. Áp lực tăng vốn có thể ảnh hưởng đến khả năng mở rộng tín dụng trong ngắn hạn, hoặc buộc ngân hàng phải điều chỉnh cơ cấu hoạt động.

Để giảm thiểu khó khăn, các ngân hàng cần:

  • Đa dạng hóa kênh tăng vốn thay vì chỉ dựa vào lợi nhuận giữ lại.

  • Tăng cường quản trị rủi ro để tối ưu việc sử dụng vốn, tránh phân bổ lãng phí.

  • Đẩy mạnh chuyển đổi số nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí vận hành và cải thiện lợi nhuận.

Kết luận

Thông tư 14/2025/TT-NHNN đánh dấu một bước tiến lớn trong quá trình hiện đại hóa khung pháp lý ngành ngân hàng Việt Nam. Bằng việc nâng chuẩn vốn tối thiểu, bổ sung các bộ đệm vốn và hạn chế chi trả cổ tức khi chưa đáp ứng đủ điều kiện, NHNN đã gửi đi thông điệp mạnh mẽ về sự ưu tiên cho an toàn hệ thống thay vì lợi ích ngắn hạn.

Trong quá trình chuyển đổi, các ngân hàng sẽ phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa mục tiêu lợi nhuận và yêu cầu tuân thủ. Nhưng về lâu dài, một hệ thống ngân hàng có nền tảng vốn vững chắc sẽ không chỉ bảo vệ nền kinh tế trước biến động, mà còn tạo điều kiện để Việt Nam hội nhập sâu hơn vào thị trường tài chính quốc tế.

USD Lao Dốc Trước Thềm FOMC: Thị Trường Đặt Cược Fed Cắt Giảm Lãi Suất Mạnh Tay
USD Lao Dốc Trước Thềm FOMC: Thị Trường Đặt Cược Fed Cắt Giảm Lãi Suất Mạnh Tay

Trong phiên giao dịch hôm nay, đồng Đô la Mỹ tiếp tục chứng kiến đà bán tháo trên diện rộng, trở thành đồng tiền yếu nhất trong rổ tiền tệ chính. Sự suy yếu mạnh mẽ của USD đã tạo điều kiện cho đồng Bảng Anh (GBP) và đồng Euro (EUR) dẫn đầu xu hướng tăng, trong khi một số đồng tiền khác giao dịch trái chiều. Đáng chú ý, đồng Đô la New Zealand (NZD) cũng chịu áp lực nặng nề, phản ánh tâm lý phòng thủ ngày càng gia tăng của giới đầu tư trước thềm cuộc họp chính sách quan trọng của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) vào cuối tuần này.

Thị trường xoay quanh kỳ vọng lãi suất

Động lực chính khiến USD suy yếu nằm ở kỳ vọng chính sách tiền tệ. Sau một giai đoạn lãi suất cao kéo dài, các tín hiệu hạ nhiệt từ kinh tế Mỹ cùng với áp lực giảm phát đã khiến giới phân tích bắt đầu tính đến khả năng Fed buộc phải nới lỏng nhanh hơn dự kiến. Societe Generale và Standard Chartered mới đây đưa ra dự báo rằng Cục Dự trữ Liên bang có thể cắt giảm lãi suất tới 50 điểm cơ bản ngay trong cuộc họp FOMC sắp tới.

Đây là một dự báo khá táo bạo, bởi thị trường hợp đồng tương lai hiện chỉ định giá khoảng 4% khả năng Fed sẽ đưa ra động thái mạnh tay như vậy. Phần lớn nhà giao dịch vẫn đặt cược vào kịch bản thận trọng hơn: Fed sẽ giảm lãi suất ở mức 25 điểm cơ bản và duy trì tốc độ này cho đến cuối năm.

Tuy nhiên, sự đối lập giữa quan điểm của các tổ chức tài chính lớn và tâm lý thị trường lại đang khiến diễn biến tiền tệ trở nên khó lường. Khi các dự báo “diều hâu” hoặc “bồ câu” thay phiên nhau xuất hiện, các nhà đầu tư liên tục điều chỉnh vị thế giao dịch, tạo nên những dao động mạnh mẽ trên thị trường ngoại hối.

Đồng Đô la yếu thế – Tín hiệu gì cho kinh tế Mỹ?

Đồng USD giảm giá không chỉ phản ánh kỳ vọng Fed sẽ nới lỏng, mà còn cho thấy những lo ngại sâu xa hơn về sức khỏe kinh tế Mỹ. Các dữ liệu gần đây cho thấy lạm phát đã có dấu hiệu hạ nhiệt, trong khi tiêu dùng nội địa và thị trường lao động cũng bắt đầu chậm lại. Những yếu tố này làm dấy lên nghi ngờ rằng nền kinh tế Mỹ có thể đang tiến gần tới ngưỡng “hạ cánh mềm” – tức tăng trưởng giảm tốc nhưng tránh suy thoái sâu.

Tuy nhiên, một chu kỳ cắt giảm lãi suất mạnh tay có thể mang hai ý nghĩa trái ngược. Thứ nhất, đó là biện pháp hỗ trợ nhằm thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng, giúp duy trì đà tăng trưởng. Nhưng ở chiều ngược lại, nếu Fed hành động quá nhanh, giới đầu tư sẽ đặt câu hỏi: Liệu nội tại kinh tế Mỹ có đang gặp vấn đề nghiêm trọng hơn những gì dữ liệu chính thức cho thấy?

Chính sự giằng co trong cách diễn giải này đã khiến đồng USD bị bán tháo. Các nhà đầu tư dường như muốn phòng ngừa rủi ro bằng cách chuyển hướng sang các đồng tiền khác, đặc biệt là GBP và EUR, vốn đang được hỗ trợ bởi chính sách ổn định hơn từ Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).

GBP và EUR nổi bật, NZD tiếp tục chịu áp lực

Trong khi đồng USD suy yếu, GBP và EUR trở thành tâm điểm tăng giá. Sự khởi sắc của đồng Bảng Anh đến từ kỳ vọng BoE sẽ giữ lãi suất cao lâu hơn để kiềm chế lạm phát, đặc biệt trong bối cảnh giá năng lượng châu Âu có dấu hiệu tăng trở lại. Đồng Euro cũng được hưởng lợi từ sự ổn định chính sách của ECB, dù nền kinh tế khu vực đồng tiền chung chưa cho thấy nhiều đột phá.

Ngược lại, đồng Đô la New Zealand tiếp tục chịu áp lực. Kinh tế New Zealand vốn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng hóa, trong khi nhu cầu toàn cầu đang suy yếu. Cùng với đó, Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) cũng không còn giữ lập trường cứng rắn như trước, khiến NZD trở thành mục tiêu bán ròng của thị trường.

Kịch bản nào cho cuộc họp FOMC?

Câu hỏi lớn nhất lúc này là liệu Fed sẽ chọn kịch bản nào trong cuộc họp tuần này. Có ba khả năng chính:

  1. Cắt giảm 25 điểm cơ bản (xác suất cao nhất theo thị trường): Đây sẽ là kịch bản “an toàn”, vừa đáp ứng kỳ vọng nới lỏng, vừa tránh gây sốc cho thị trường. USD có thể hồi phục nhẹ trong ngắn hạn, nhưng xu hướng giảm trung hạn vẫn được duy trì.

  2. Cắt giảm 50 điểm cơ bản (quan điểm của Societe Generale và Standard Chartered): Nếu kịch bản này xảy ra, thị trường có thể chứng kiến cú sốc lớn. Đồng USD nhiều khả năng lao dốc mạnh, trong khi vàng và các tài sản rủi ro như chứng khoán và tiền tệ hàng hóa (AUD, CAD) sẽ hưởng lợi.

  3. Không thay đổi lãi suất: Đây là kịch bản ít khả năng xảy ra nhất, nhưng không thể loại trừ hoàn toàn. Nếu Fed giữ nguyên, thị trường sẽ phải định giá lại toàn bộ kỳ vọng, khiến USD bật tăng trở lại mạnh mẽ. Tuy nhiên, kịch bản này có thể khiến niềm tin vào Fed lung lay, vì nó đi ngược với dòng chảy dữ liệu gần đây.

Thông điệp quan trọng hơn quyết định

Dù Fed cắt giảm 25 hay 50 điểm cơ bản, yếu tố quan trọng nhất vẫn là thông điệp kèm theo. Chủ tịch Jerome Powell sẽ phải lựa chọn ngôn ngữ thận trọng để vừa trấn an thị trường, vừa không làm bùng nổ kỳ vọng nới lỏng quá mức. Nếu Powell phát tín hiệu rằng Fed còn nhiều dư địa để cắt giảm, đà bán tháo USD có thể kéo dài. Ngược lại, nếu Fed nhấn mạnh sự phụ thuộc vào dữ liệu và tỏ ra dè dặt, đồng USD có thể tìm lại sự cân bằng.

Triển vọng dài hạn

Trong trung hạn, xu hướng yếu đi của đồng USD vẫn chiếm ưu thế, đặc biệt nếu chu kỳ cắt giảm lãi suất được duy trì liên tục đến cuối năm. Điều này có thể mang lại lợi ích cho các thị trường mới nổi, vốn thường chịu áp lực khi USD mạnh. Đồng thời, vàng và các tài sản trú ẩn an toàn cũng sẽ tiếp tục được hỗ trợ.

Tuy nhiên, không thể xem nhẹ khả năng thị trường biến động dữ dội quanh thời điểm FOMC công bố quyết định. Các nhà đầu tư nên chuẩn bị sẵn chiến lược quản lý rủi ro, bởi khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế có thể tạo ra những cú sốc khó lường

Chuyên mục phụ