Giá Vàng Lập Đỉnh Lịch Sử Nhờ Kỳ Vọng Fed Sớm Cắt Giảm Lãi Suất
Giá Vàng Lập Đỉnh Lịch Sử Nhờ Kỳ Vọng Fed Sớm Cắt Giảm Lãi Suất

Thứ Hai vừa qua, giá vàng thế giới tiếp tục ghi nhận kỷ lục mới, được hỗ trợ mạnh mẽ bởi đồng đô la suy yếu và niềm tin ngày càng gia tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ sớm hành động nới lỏng chính sách tiền tệ.

Vàng – Kênh trú ẩn tỏa sáng giữa bối cảnh bất định

Giá vàng đã tăng vọt trong phiên giao dịch đầu tuần, đánh dấu mức cao nhất trong lịch sử. Động lực chính đến từ sự suy yếu của đồng USD và kỳ vọng thị trường rằng Fed sẽ tiến tới chu kỳ cắt giảm lãi suất trong những tháng cuối năm.

Theo dữ liệu từ CME FedWatch Tool, giới đầu tư hiện đánh giá có 90% khả năng Fed sẽ hạ lãi suất trong cuộc họp tháng 10. Xa hơn, khoảng 65% dự báo rằng một đợt cắt giảm nữa sẽ diễn ra vào tháng 12. Những con số này cho thấy niềm tin mạnh mẽ rằng chính sách tiền tệ thắt chặt đã bước sang giai đoạn cuối.

Trong bối cảnh đó, vàng – vốn là tài sản phi lợi suất – trở nên hấp dẫn hơn. Khi lãi suất giảm, chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng giảm theo, khiến kim loại quý này trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn.

Đồng USD suy yếu – yếu tố củng cố đà tăng

Không chỉ kỳ vọng lãi suất, sự suy yếu của đồng bạc xanh cũng góp phần quan trọng thúc đẩy vàng. Chỉ số USD Index, thước đo sức mạnh của đồng đô la so với rổ tiền tệ chủ chốt, đã giảm liên tiếp trong nhiều phiên gần đây.

Nguyên nhân xuất phát từ việc thị trường tin rằng Fed khó có thể duy trì mức lãi suất cao trong bối cảnh nhiều chỉ số kinh tế cho thấy dấu hiệu chững lại. Đồng đô la yếu đi khiến vàng trở nên rẻ hơn đối với các nhà đầu tư nắm giữ các loại tiền tệ khác, qua đó gia tăng nhu cầu mua vào.

Mắt xích quan trọng: Dữ liệu kinh tế Mỹ tuần này

Giới phân tích cho rằng, đà tăng của vàng có thể còn tiếp tục hoặc điều chỉnh tùy thuộc vào loạt dữ liệu kinh tế sắp được công bố. Trong tuần này, các nhà đầu tư đặc biệt chú ý đến:

  • Báo cáo việc làm tư nhân (ADP).

  • Chỉ số PMI sản xuất ISM – phản ánh sức khỏe ngành công nghiệp Mỹ.

  • Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) công bố vào thứ Sáu.

Đây là những thước đo quan trọng cho thấy tình trạng của thị trường lao động và sức bền của nền kinh tế Mỹ. Nếu dữ liệu cho thấy sự suy yếu, kịch bản Fed sớm cắt giảm lãi suất càng trở nên chắc chắn, qua đó hỗ trợ giá vàng. Ngược lại, số liệu khả quan có thể làm chậm lại kỳ vọng nới lỏng và khiến vàng chịu áp lực chốt lời.

Phân tích từ chuyên gia

Ông Michael Langford, Giám đốc tư vấn tại AirGuide, nhận định: “Đồng đô la yếu và kỳ vọng Fed đảo chiều chính sách đang là động lực chính thúc đẩy vàng. Tuy nhiên, thị trường cũng cần theo dõi chặt chẽ diễn biến kinh tế vĩ mô trong tuần này, bởi chỉ cần một dữ liệu mạnh hơn dự kiến, vàng có thể đối mặt điều chỉnh ngắn hạn.”

Bà Rhona O’Connell, chuyên gia phân tích kim loại quý tại StoneX, bổ sung rằng: “Mức độ quan tâm của nhà đầu tư tổ chức vào vàng đã tăng rõ rệt. Đây không chỉ là sự phản ứng với chính sách tiền tệ, mà còn phản ánh nhu cầu phòng ngừa rủi ro trước những bất ổn địa chính trị toàn cầu.”

Tâm lý thị trường và dòng vốn ETF

Ngoài yếu tố vĩ mô, dòng vốn chảy vào các quỹ ETF vàng cũng là minh chứng cho sức hút của kim loại quý. Trong tháng 9 vừa qua, lượng nắm giữ của các quỹ vàng lớn đã tăng trở lại sau nhiều tháng liên tục rút vốn. Điều này phản ánh tâm lý nhà đầu tư ngày càng ưa chuộng tài sản an toàn.

Trong bối cảnh chứng khoán Mỹ biến động mạnh và trái phiếu kho bạc không còn hấp dẫn khi lợi suất dự kiến giảm, vàng trở thành “điểm đến” tự nhiên cho các dòng vốn lớn.

Triển vọng ngắn và trung hạn

Trong ngắn hạn, giá vàng nhiều khả năng tiếp tục được hỗ trợ bởi kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất và đồng đô la yếu. Tuy nhiên, rủi ro điều chỉnh ngắn hạn vẫn hiện hữu nếu dữ liệu kinh tế Mỹ tích cực bất ngờ.

Về trung hạn, triển vọng của vàng vẫn sáng sủa. Nhiều tổ chức tài chính quốc tế, bao gồm cả Goldman Sachs và UBS, đã nâng dự báo giá vàng cho năm tới, với kỳ vọng kim loại quý này duy trì trên ngưỡng kỷ lục.

Kết luận

Diễn biến tăng mạnh của vàng trong tuần mở đầu quý IV/2025 là minh chứng cho thấy sức ảnh hưởng của chính sách tiền tệ Mỹ đối với thị trường toàn cầu. Khi kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất ngày càng lớn, vàng trở thành “ngôi sao sáng” trên bản đồ đầu tư.

Tuy nhiên, sự bền vững của đà tăng này vẫn phụ thuộc vào dữ liệu kinh tế sắp tới và động thái thực tế của Fed. Đối với nhà đầu tư, việc theo dõi sát sao các chỉ báo vĩ mô và quản lý rủi ro là điều cần thiết, bởi vàng tuy là tài sản an toàn, nhưng vẫn có thể biến động mạnh trong những giai đoạn nhạy cảm.

Cuộc Chiến Nhiên Liệu Toàn Cầu: Khi Dầu Khí Trở Thành Vũ Khí Chính Trị
Cuộc Chiến Nhiên Liệu Toàn Cầu: Khi Dầu Khí Trở Thành Vũ Khí Chính Trị

Bối cảnh: Thế giới đang chứng kiến một cuộc “xung đột” năng lượng kết hợp giữa chính sách, váo lệnh trừng phạt, gián đoạn chuỗi cung ứng và lợi ích an ninh quốc gia — nơi dầu mỏ và khí đốt không còn chỉ là hàng hoá mà là đòn bẩy chính trị. Những diễn biến gần đây — từ Ấn Độ kêu gọi Mỹ cho phép nhập dầu Iran tới quyết định hạn chế xuất khẩu nhiên liệu của Nga và một thỏa thuận nối lại dòng chảy dầu Kurdistan qua đường ống Iraq–Thổ — đang nối thành một bức tranh phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp tới giá nhiên liệu, an ninh năng lượng và cục diện địa-chính-trị toàn cầu. 

Tin nóng: những mảnh ghép vừa được xếp lại

  • Ấn Độ đã chính thức đề nghị Washington cho phép nước này mua dầu thô từ Iran (và cả Venezuela) như phương án thay thế để giảm mua dầu Nga — một đề xuất nhằm né thuế trừng phạt và đa dạng hoá nguồn cung. Đề nghị này được truyền thông lớn đưa tin dựa trên cuộc gặp giữa các quan chức New Delhi và chính quyền Mỹ gần đây. 

  • Moskva vừa thông báo sẽ áp dụng lệnh cấm xuất khẩu diesel (và mở rộng hạn chế xăng) tới cuối năm — động thái nhằm ưu tiên nguồn cung trong nước sau loạt sự cố và thiệt hại cơ sở lọc dầu do tấn công bằng máy bay không người lái. Điều này thắt chặt nguồn cung sản phẩm tinh chế ra thị trường quốc tế. 

  • Baghdad và Chính quyền Khu vực Kurdistan (KRG) đã đạt thỏa thuận để xuất khẩu dầu Kurdistan qua đường ống Iraq–Thổ Nhĩ Kỳ, đánh dấu khả năng thêm khoảng >200.000 thùng/ngày trở lại thị trường qua tuyến Kirkuk–Ceyhan sau hơn hai năm gián đoạn. Đây là tín hiệu nguồn cung khu vực có thể được bổ sung trong ngắn hạn. 

  • Ở cấp chính trị, cựu Tổng thống Donald Trump đã thúc đẩy Thổ Nhĩ Kỳ/người lãnh đạo đồng minh giảm mua dầu Nga, thậm chí đề xuất ưu đãi lớn (ví dụ thương vụ khí tài) để đổi lấy việc giảm nhập khẩu năng lượng từ Moskva — cho thấy dầu mỏ đang là công cụ ngoại giao chủ chốt trong các cuộc đàm phán an ninh. 

  • Một số dự án đường ống lớn (ví dụ chuỗi West–East tại Trung Quốc) về cơ bản có những phân đoạn đã đi vào vận hành, làm tăng khả năng luân chuyển khí nội địa và giảm bớt áp lực lên thị trường nhập khẩu nếu được mở rộng hoàn thiện. Điều này là mảnh ghép quan trọng trong cuộc “cuộc chơi” khí đốt giữa các khối kinh tế. 

Phân tích: tại sao mọi thứ lại nóng lên cùng lúc?

  1. Áp lực trừng phạt — chuyển dịch nguồn cung: Các biện pháp của phương Tây nhằm giảm doanh thu năng lượng của Nga (thuế, hạn chế, áp lực ngoại giao) buộc nhiều nước mua dầu rẻ từ Nga phải tìm nguồn thay thế. Ấn Độ — người mua lớn — đang đàm phán để được mua dầu từ Iran/Venezuela, nhưng việc này va chạm trực tiếp với chính sách trừng phạt của Mỹ, nên New Delhi cần “bật đèn xanh” từ Washington để chuyển hướng mà không chịu thiệt nặng. Kết quả là thương mại dầu mỏ đang trở thành tấm thảm đàm phán giữa các chính phủ. 

  2. Gián đoạn chuỗi chế biến nội địa của Nga: Lệnh cấm xuất khẩu diesel/xăng (dù có ngoại lệ cho nhà sản xuất lớn) phản ánh tình trạng mất cân bằng giữa sản xuất dầu thô và khả năng tinh chế do các cơ sở lọc bị ảnh hưởng, buộc Moskva ưu tiên thị trường nội địa. Hậu quả là nguồn cung sản phẩm tinh chế cho thị trường toàn cầu giảm, làm tăng giá diesel/xăng và đẩy các quốc gia nhập khẩu phải tìm nguồn thay thế nhanh chóng. 

  3. Đường ống và logistics quyết định ai thắng: Việc Iraq và KRG đạt thỏa thuận để nối lại xuất khẩu qua Kirkuk–Ceyhan có thể bù đắp một phần thiếu hụt nguồn thô trên thị trường, đặc biệt cho châu Âu và Thổ. Ngược lại, những quốc gia phụ thuộc vào nguồn đường ống (như Hungary với Nga) thấy rõ rủi ro kinh tế nếu cắt nguồn này — và đó là lý do các cuộc gọi cấp cao giữa lãnh đạo diễn ra với lập luận “dừng nhập là đánh sập nền kinh tế”. 

  4. Năng lượng như đòn bẩy ngoại giao: Lời hứa/áp lực đổi ưu đãi (ví dụ đề xuất bán chiến đấu cơ đổi lấy cắt mua dầu Nga) cho thấy các cường quốc dùng nhiên liệu để đổi lấy cam kết địa-chính-trị. Điều này làm môi trường thương mại dầu mỏ thêm tính chính trị và rủi ro chính sách. 

Hệ quả thực tế — với nhà đầu tư và người tiêu dùng

  • Giá nhiên liệu sẽ biến động mạnh: Thiếu hụt diesel/xăng từ Nga cộng với lo ngại logistics tăng giá ngắn hạn, trong khi nguồn bù từ Kurdistan giúp “xả” một phần áp lực.

  • Rủi ro chuỗi cung ứng công nghiệp: Các ngành dùng diesel (nông nghiệp, vận tải đường bộ, logistics) sẽ chịu chi phí tăng; nhiều công ty chuyển hướng mua hợp đồng ngắn hạn hoặc tích trữ.

  • Chuyển dịch địa-chính-trị: Các nước nhỏ, phụ thuộc đường ống sẽ phải cân đo giữa lợi ích kinh tế và áp lực ngoại giao — điều có thể làm thay đổi liên minh khu vực.

Kết luận — ai thắng, ai thua?

Cuộc chiến nhiên liệu hiện nay không có “thắng lớn” trong ngắn hạn; đó là một chuỗi cân bằng mong manh: biện pháp cứng rắn với Nga giảm nguồn thu cho Moskva nhưng tạo áp lực lên chính những nước muốn trừng phạt (do tăng giá, thiếu nguồn). Những thỏa thuận như nối lại xuất khẩu Kurdistan hay đề nghị cho phép Ấn Độ mua dầu Iran có thể tạm thời hạ nhiệt giá, nhưng đồng thời làm phức tạp mối quan hệ với Mỹ và EU. Ở trung hạn, ai cơ cấu được nguồn cung đa dạng hơn (LNG, lưu kho, hợp đồng dài hạn, đường ống thay thế) sẽ có lợi thế.

Fed Cân Nhắc Bỏ Mục Tiêu Lạm Phát 2% Sau 54 Tháng Thất Bại
Fed Cân Nhắc Bỏ Mục Tiêu Lạm Phát 2% Sau 54 Tháng Thất Bại

Washington, D.C. – Sau hơn nửa thập kỷ lạm phát liên tục vượt ngưỡng 2%, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đang đối diện một trong những cuộc tranh luận quan trọng nhất kể từ sau khủng hoảng tài chính 2008: có nên tiếp tục bám chặt mục tiêu lạm phát cố định ở mức 2%, hay chuyển sang một cơ chế linh hoạt hơn?

Áp lực từ thực tế: 54 tháng liên tiếp “trượt mục tiêu”

Kể từ năm 2020, lạm phát tại Mỹ chưa một lần quay lại mức 2% như Fed đề ra. Theo nhiều dự báo, ngay cả đến năm 2028, khả năng đạt được con số này vẫn xa vời. Điều này không chỉ làm giảm niềm tin vào tính hiệu quả của chính sách tiền tệ, mà còn khiến Fed trở thành tâm điểm chỉ trích từ cả giới chính trị gia lẫn thị trường.

Các chuyên gia cho rằng, việc “khóa cứng” một con số cụ thể như 2% khiến Fed luôn trong thế bị động: chỉ cần lạm phát nhỉnh hơn 0,2–0,3 điểm phần trăm cũng bị coi là “thất bại”. Chính vì vậy, ý tưởng về một “khoảng mục tiêu” – chẳng hạn từ 1,75% đến 2,25% – đang dần được coi là giải pháp khả thi hơn.

Thay đổi cơ cấu ra quyết định – dấu hiệu cho cải cách lớn

Bối cảnh trở nên nóng hơn khi nhiệm kỳ của Chủ tịch Jerome Powell sắp kết thúc. Một số thành viên Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) và giới học giả kinh tế đã lên tiếng kêu gọi cải tổ cơ cấu ra quyết định, nhằm mang lại sự linh hoạt và phản ứng nhanh nhạy hơn trước biến động toàn cầu.

Việc chuyển sang “khoảng lạm phát” không chỉ giúp Fed tránh cảm giác bị “trói tay” mà còn tạo dư địa để thị trường và người dân Mỹ điều chỉnh kỳ vọng một cách thực tế hơn.

Nguy cơ tiềm ẩn: Mất neo kỳ vọng lạm phát

Tuy nhiên, thay đổi mục tiêu không đồng nghĩa với việc con đường chống lạm phát trở nên dễ dàng. Thực tế cho thấy kỳ vọng lạm phát của người tiêu dùng Mỹ vẫn cao, phản ánh tâm lý rằng chi phí sinh hoạt khó có thể hạ nhiệt nhanh chóng.

Nếu Fed chính thức nới lỏng cam kết 2%, điều này có thể vô tình gửi tín hiệu rằng ngân hàng trung ương “chấp nhận lạm phát cao hơn”. Hệ quả là niềm tin vào đồng USD và sức mua của người dân có nguy cơ suy yếu, dẫn đến vòng xoáy lạm phát mới.

Bài toán cân bằng: Uy tín hay linh hoạt?

Duy trì mức 2% giúp Fed giữ uy tín và tính nhất quán, song đồng thời tạo ra áp lực khổng lồ mỗi khi lạm phát vượt ngưỡng. Ngược lại, “khoảng mục tiêu” đem đến sự linh hoạt, nhưng cũng đòi hỏi Fed phải xây dựng một cơ chế truyền thông cực kỳ chặt chẽ để đảm bảo công chúng không hiểu nhầm rằng Fed đang “nới tay với lạm phát”.

Các nhà quan sát nhận định, quyết định cuối cùng sẽ không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn là lựa chọn chính trị – khi Fed vừa phải duy trì độc lập, vừa chịu sức ép từ Nhà Trắng và Quốc hội.

Một kỷ nguyên chính sách mới đang đến gần

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất ổn, chiến tranh thương mại chưa hạ nhiệt và chu kỳ tăng trưởng Mỹ dần chậm lại, việc Fed xem xét thay đổi mục tiêu lạm phát có thể mở ra một kỷ nguyên chính sách tiền tệ mới.

Dù lựa chọn giữ nguyên hay thay đổi, Fed đều phải đối diện với bài toán niềm tin: giữ vững kỳ vọng của người dân và thị trường. Và điều đó có lẽ còn khó hơn cả việc đưa chỉ số lạm phát về đúng con số 2%.

Vì Sao EU Và Nhật Bản Được Mỹ Nhượng Bộ Về Thuốc?
Vì Sao EU Và Nhật Bản Được Mỹ Nhượng Bộ Về Thuốc?

Ngày thứ Sáu, Liên minh châu Âu (EU) và Nhật Bản khẳng định họ đã đạt được sự đảm bảo rằng thuế quan 100% đối với dược phẩm nhập khẩu vào Mỹ – vốn được Tổng thống Donald Trump tuyên bố sẽ áp dụng trong tuần tới – sẽ không ảnh hưởng trực tiếp đến các nhà sản xuất của họ. Tuy nhiên, giới phân tích cho rằng sự kiện này chỉ là bước tạm thời trong bối cảnh căng thẳng thương mại xuyên Đại Tây Dương và xuyên Thái Bình Dương ngày càng gia tăng.

Bối cảnh: Mỹ và chính sách thuế mới dưới thời Trump

Trong nhiều tháng gần đây, chính quyền Tổng thống Donald Trump liên tục đẩy mạnh các biện pháp bảo hộ thương mại, tập trung vào việc giảm thâm hụt thương mại và thúc đẩy sản xuất trong nước. Một trong những lĩnh vực gây chú ý lớn chính là ngành dược phẩm – vốn được coi là trụ cột trong hệ thống chăm sóc sức khỏe Mỹ nhưng cũng phụ thuộc nhiều vào nguồn cung từ châu Âu và châu Á.

Theo tuyên bố từ Nhà Trắng, mức thuế quan mới 100% sẽ áp dụng với các loại dược phẩm nhập khẩu nhằm “chống lại hành vi cạnh tranh không công bằng và bảo vệ người lao động Mỹ”. Động thái này đã gây lo ngại sâu sắc trong cộng đồng quốc tế, đặc biệt là EU và Nhật Bản – những nhà xuất khẩu dược phẩm hàng đầu vào Mỹ.

EU và Nhật Bản: Sự thống nhất hiếm thấy

Trong tuyên bố chung hôm thứ Sáu, đại diện EU và Nhật Bản cho biết họ đã có các cuộc tham vấn cấp cao với Washington và được đảm bảo rằng các lô hàng dược phẩm từ hai khu vực này sẽ không nằm trong diện áp thuế. Điều này được xem là một thắng lợi ngoại giao quan trọng, ít nhất là trong ngắn hạn.

Một quan chức ngoại giao EU nhấn mạnh:

“Chúng tôi hoan nghênh việc Mỹ đã lắng nghe và nhận ra tầm quan trọng của chuỗi cung ứng dược phẩm toàn cầu. Quyết định này giúp đảm bảo bệnh nhân không bị ảnh hưởng tiêu cực từ chính sách thương mại.”

Về phía Nhật Bản, Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp cũng khẳng định rằng sự ổn định trong xuất khẩu dược phẩm sang Mỹ sẽ góp phần duy trì mối quan hệ song phương, đặc biệt trong giai đoạn hai bên còn nhiều bất đồng về ô tô và công nghệ bán dẫn.

Ý nghĩa đối với thị trường dược phẩm toàn cầu

Thị trường dược phẩm Mỹ có giá trị hơn 600 tỷ USD mỗi năm, chiếm gần 40% tiêu thụ toàn cầu. EU và Nhật Bản là hai trong số những nguồn cung quan trọng nhất. Việc Mỹ miễn áp thuế tạm thời cho họ không chỉ tránh được sự gián đoạn nguồn cung, mà còn ngăn giá thuốc tại Mỹ tăng đột biến.

Nếu mức thuế 100% được thực thi toàn diện, nhiều loại thuốc nhập khẩu có thể tăng giá gấp đôi. Điều này không chỉ gây sức ép lên người tiêu dùng Mỹ mà còn đẩy hệ thống bảo hiểm y tế và bệnh viện vào tình trạng khó khăn. Chính vì vậy, việc đạt thỏa thuận được coi là biện pháp “giảm sốc” cho thị trường.

Những lo ngại chưa được giải quyết

Tuy vậy, giới phân tích cảnh báo rằng sự đảm bảo này chỉ mang tính tạm thời. Các nhà hoạch định chính sách Mỹ có thể vẫn sử dụng thuế quan như một công cụ đàm phán trong tương lai. Hơn nữa, động thái nhắm vào dược phẩm cho thấy Washington sẵn sàng mở rộng chiến tuyến thương mại ra ngoài các lĩnh vực truyền thống như thép, nhôm hay công nghệ.

Ông Michael Thompson, chuyên gia thương mại tại Viện Peterson, nhận định:

“Việc miễn trừ EU và Nhật Bản hôm nay không có nghĩa là Mỹ sẽ bỏ hẳn ý định áp thuế. Nó giống như một sự trì hoãn, nhằm tạo đòn bẩy trong các cuộc thương lượng rộng lớn hơn về thương mại và công nghệ.”

Ngoài ra, vẫn còn nhiều quốc gia xuất khẩu dược phẩm khác – chẳng hạn như Ấn Độ và Hàn Quốc – chưa nhận được cam kết tương tự từ phía Mỹ. Điều này có thể dẫn đến sự mất cân bằng cạnh tranh và làm thay đổi cục diện thị trường thuốc toàn cầu.

Tác động chính trị và ngoại giao

Thỏa thuận này cũng phản ánh sự gắn kết hiếm hoi giữa EU và Nhật Bản trong đối phó với chính sách thương mại cứng rắn của Mỹ. Hai bên đang ngày càng tăng cường phối hợp nhằm bảo vệ hệ thống thương mại đa phương, vốn chịu nhiều áp lực từ chủ nghĩa bảo hộ.

Về mặt chính trị, quyết định của Trump có thể được xem như một động tác nhượng bộ có tính toán. Ông vừa thể hiện lập trường cứng rắn với khẩu hiệu “nước Mỹ trên hết”, vừa giữ được quan hệ với các đồng minh chiến lược. Trong bối cảnh Mỹ đang cần sự ủng hộ từ EU và Nhật Bản trong nhiều vấn đề quốc tế – từ Ukraine đến an ninh châu Á – động thái này giúp duy trì sự cân bằng ngoại giao.

Kịch bản sắp tới

Trong những tuần tới, thị trường dược phẩm quốc tế sẽ tiếp tục theo dõi sát sao việc Mỹ triển khai chính sách thuế quan. Ba kịch bản chính có thể xảy ra:

  1. Ổn định ngắn hạn: Mỹ giữ nguyên cam kết miễn áp thuế cho EU và Nhật Bản, giúp thị trường dược phẩm tránh được cú sốc lớn.

  2. Mở rộng căng thẳng: Washington áp thuế với các nước khác như Ấn Độ, Hàn Quốc, khiến giá thuốc nhập khẩu từ những quốc gia này tăng mạnh.

  3. Thỏa thuận rộng hơn: Đây là kịch bản tích cực, trong đó Mỹ, EU và Nhật Bản có thể tiến tới đàm phán thương mại sâu hơn về lĩnh vực y tế, công nghệ sinh học và an toàn chuỗi cung ứng.

Thắng lợi tạm thời, thách thức dài hạn

Việc EU và Nhật Bản đạt được sự đảm bảo từ Mỹ về thuế dược phẩm là một bước đi quan trọng nhằm duy trì sự ổn định của thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, các chuyên gia đều đồng ý rằng đây không phải là giải pháp lâu dài. Khi chính sách thương mại của Mỹ vẫn gắn liền với những yếu tố chính trị và bầu cử, nguy cơ tái bùng phát căng thẳng trong tương lai là điều khó tránh.

Trong bối cảnh đó, EU và Nhật Bản có lẽ sẽ phải tiếp tục phối hợp chặt chẽ, không chỉ để bảo vệ lợi ích kinh tế mà còn để khẳng định vai trò của họ trong việc giữ vững một hệ thống thương mại quốc tế công bằng và minh bạch.

Trump Tăng Thuế Mạnh Tay: Dược Phẩm, Xe Tải Và Tủ Bếp Lọt Tầm Ngắm
Trump Tăng Thuế Mạnh Tay: Dược Phẩm, Xe Tải Và Tủ Bếp Lọt Tầm Ngắm

Washington, ngày 25/09 – Tổng thống Donald Trump hôm thứ Năm đã công bố một loạt thuế quan toàn diện nhắm vào nhiều mặt hàng tiêu dùng và công nghiệp, trong đó có tủ bếp nhập khẩu, một số loại đồ nội thất, xe tải hạng nặng và đặc biệt là dược phẩm. Động thái này được xem là bước đi mạnh tay tiếp theo trong chính sách bảo hộ thương mại của chính quyền Trump, hứa hẹn sẽ gây ảnh hưởng sâu rộng tới cả thị trường nội địa và chuỗi cung ứng toàn cầu.

Chi tiết gói thuế quan mới

Theo thông báo, Mỹ sẽ áp dụng:

  • Thuế 100% đối với thuốc nhãn hiệu nhập khẩu.

  • Thuế 25% đối với tất cả xe tải hạng nặng nhập khẩu.

  • Thuế 50% đối với tủ bếp nhập khẩu.

Ngoài ra, một số mặt hàng đồ nội thất khác cũng nằm trong danh mục chịu thuế, trong bối cảnh giá của nhóm hàng gia dụng này đã tăng cao đáng kể trong những tháng gần đây.

Tác động đến người tiêu dùng

Quyết định này có khả năng khiến chi phí sinh hoạt tại Mỹ tiếp tục leo thang. Các gia đình đang trong quá trình xây dựng hoặc cải tạo nhà cửa có thể phải đối mặt với giá tủ bếp, nội thất cao hơn. Trong khi đó, những người mua xe tải hạng nặng – vốn là phương tiện quan trọng trong lĩnh vực logistics và vận tải hàng hóa – cũng sẽ gánh chi phí lớn hơn.

Đáng chú ý, thuốc nhãn hiệu nhập khẩu sẽ trở thành tâm điểm tranh cãi. Với mức thuế 100%, giá bán lẻ có thể tăng gấp đôi, đặt gánh nặng trực tiếp lên vai người bệnh vốn đã chịu nhiều áp lực từ chi phí y tế tại Mỹ.

Thông điệp chính trị và kinh tế

Ông Trump nhấn mạnh rằng chính sách này nhằm thúc đẩy sản xuất trong nước và giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu. Tuy nhiên, giới phân tích cảnh báo biện pháp thuế quan quy mô lớn có thể khiến quan hệ thương mại quốc tế thêm căng thẳng, đồng thời gây ra những phản ứng trả đũa từ các đối tác lớn.

Theo các chuyên gia, mức thuế đặc biệt cao với thuốc nhập khẩu có thể là đòn bẩy để chính quyền Trump gây sức ép buộc các tập đoàn dược phẩm quốc tế phải chuyển nhà máy sản xuất về Mỹ, tạo thêm việc làm trong ngành công nghiệp dược.

Triển vọng phía trước

Trong bối cảnh lạm phát vẫn là nỗi lo của nền kinh tế Mỹ, việc áp thêm thuế quan đối với các mặt hàng thiết yếu có thể khiến giá cả leo thang mạnh hơn, làm gia tăng sức ép lên cả người tiêu dùng và Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong việc kiểm soát lạm phát.

Tuy nhiên, ông Trump vẫn kiên định với lập trường rằng: “Người Mỹ sẽ hưởng lợi khi chúng ta sản xuất và tiêu dùng hàng hóa được sản xuất ngay tại đất nước này.”

Chuyên mục phụ