Số lượng đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu tại Hoa Kỳ trong tuần kết thúc ngày 20/9 đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ giữa tháng 7, theo số liệu mới nhất từ Bộ Lao động Mỹ. Cụ thể, con số ghi nhận chỉ còn 218.000 đơn, giảm 14.000 so với tuần trước đó, và thấp hơn đáng kể so với dự báo trung bình 233.000 đơn trong khảo sát của Bloomberg.
Diễn biến này phản ánh một thực tế đáng chú ý: mặc dù nền kinh tế Mỹ đang có dấu hiệu hạ nhiệt, nhưng các doanh nghiệp vẫn thận trọng trong việc sa thải lao động. Thị trường lao động, vốn được coi là “hòn đá tảng” giữ vững nền kinh tế, tiếp tục cho thấy sức chống chịu mạnh mẽ trước bất ổn.
Thị trường lao động: điểm sáng giữa bức tranh kinh tế nhiều biến động
Trong bối cảnh nền kinh tế Mỹ đối mặt với hàng loạt thách thức — từ lạm phát chưa hạ nhiệt hoàn toàn, chi phí vay vốn cao cho tới bất ổn thương mại toàn cầu — việc số đơn xin trợ cấp thất nghiệp giảm mạnh mang lại tia hy vọng.
Thông thường, khi nền kinh tế suy yếu, số lượng người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu có xu hướng tăng lên, phản ánh áp lực sa thải và nhu cầu cắt giảm nhân sự của doanh nghiệp. Tuy nhiên, số liệu mới nhất cho thấy phần lớn các công ty Mỹ vẫn cố gắng giữ chân lao động, thay vì lựa chọn cắt giảm nhân sự hàng loạt.
Điều này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng xã hội mà còn củng cố niềm tin của người tiêu dùng — yếu tố chiếm hơn 2/3 GDP Mỹ. Việc duy trì lực lượng lao động ổn định cho thấy các doanh nghiệp vẫn kỳ vọng vào sự hồi phục trong trung và dài hạn.
Vì sao doanh nghiệp “ngần ngại” sa thải?
Có nhiều nguyên nhân lý giải cho sự thận trọng của các công ty Mỹ:
-
Khó khăn trong tuyển dụng trước đây: Sau đại dịch COVID-19, thị trường lao động Mỹ từng chứng kiến tình trạng thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng. Các doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới. Vì vậy, giờ đây họ có xu hướng giữ lại lao động, ngay cả khi nhu cầu kinh doanh giảm tạm thời.
-
Chi phí nhân sự ngày càng cao: Việc sa thải và tuyển dụng lại gây tốn kém lớn về tài chính và thời gian. Đào tạo nhân viên mới, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật cao, đòi hỏi nguồn lực không nhỏ.
-
Tâm lý phòng thủ trước bất ổn: Thay vì phản ứng vội vàng trước biến động kinh tế, nhiều công ty chọn cách giảm tốc độ tuyển dụng hoặc điều chỉnh kế hoạch sản xuất, nhưng hạn chế việc cắt giảm nhân sự để tránh mất đi lực lượng lao động có kỹ năng.
Các chỉ báo khác củng cố xu hướng
Ngoài số liệu đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu, một số chỉ số quan trọng khác cũng giúp phác họa rõ hơn bức tranh lao động Mỹ:
-
Đơn xin trợ cấp liên tục: duy trì ở mức 1,93 triệu, gần như không đổi so với tuần trước và phù hợp với dự báo. Con số này cho thấy số lượng người đang hưởng trợ cấp ổn định, không có sự gia tăng đột biến.
-
Trung bình động 4 tuần: giảm xuống 237.500, phản ánh xu hướng giảm ổn định hơn và giúp loại bỏ yếu tố biến động ngắn hạn.
Cả hai chỉ số này đều củng cố quan điểm rằng thị trường lao động Mỹ vẫn duy trì được sức bền, bất chấp các dấu hiệu tăng trưởng kinh tế đang chậm lại.
Tác động đến chính sách tiền tệ của Fed
Một câu hỏi quan trọng đặt ra: liệu số liệu lao động tích cực này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quyết định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed)?
Fed vốn đang ở thế khó xử. Một mặt, họ cần tiếp tục kiểm soát lạm phát vốn chưa thực sự quay về ngưỡng mục tiêu 2%. Mặt khác, việc duy trì lãi suất cao quá lâu có thể bóp nghẹt tăng trưởng kinh tế.
Thị trường lao động mạnh mẽ thường là lý do để Fed trì hoãn việc cắt giảm lãi suất. Khi tỷ lệ thất nghiệp không tăng và sa thải vẫn hạn chế, Fed có thêm dư địa để kiên định trong chính sách thắt chặt tiền tệ nhằm chống lạm phát. Điều này đồng nghĩa với việc lãi suất cao có thể được duy trì lâu hơn kỳ vọng của giới đầu tư.
Góc nhìn phản biện: “tín hiệu ảo” hay sức mạnh thật sự?
Dù số liệu trợ cấp thất nghiệp giảm mang tính tích cực, một số chuyên gia cảnh báo không nên quá lạc quan. Lý do là:
-
Tăng trưởng tuyển dụng đang chậm lại: Dù sa thải ít, nhưng tốc độ tạo thêm việc làm mới cũng giảm dần, phản ánh nhu cầu nhân lực không còn sôi động như giai đoạn 2021–2022.
-
Tiền lương thực tế bị bào mòn bởi lạm phát: Người lao động vẫn chịu áp lực chi phí sinh hoạt tăng cao, khiến sức mua có nguy cơ suy yếu.
-
Nguy cơ trì trệ dài hạn: Nếu các công ty giữ nhân viên nhưng không mở rộng sản xuất, nền kinh tế có thể rơi vào trạng thái “đình trệ việc làm”, nơi lao động được giữ lại nhưng năng suất không tăng.
Triển vọng sắp tới
Trong ngắn hạn, số liệu đơn xin trợ cấp thất nghiệp thấp chắc chắn củng cố niềm tin vào sự ổn định của thị trường lao động Mỹ. Tuy nhiên, triển vọng trung hạn vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
-
Chính sách lãi suất của Fed: Nếu Fed duy trì lãi suất cao quá lâu, doanh nghiệp có thể dần chịu áp lực tài chính và buộc phải cắt giảm nhân sự.
-
Diễn biến lạm phát: Nếu giá cả tiếp tục neo cao, sức ép chi phí sẽ ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp và người lao động.
-
Kinh tế toàn cầu: Bất ổn địa chính trị và nhu cầu toàn cầu suy giảm có thể tác động tiêu cực đến xuất khẩu, từ đó ảnh hưởng gián tiếp đến việc làm.
Kết luận
Sự sụt giảm số lượng đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu tại Mỹ xuống mức thấp nhất trong hơn hai tháng là một tín hiệu tích cực, phản ánh sự bền bỉ của thị trường lao động. Tuy nhiên, đây chưa hẳn là bảo chứng cho một nền kinh tế hoàn toàn vững chắc.
Trong khi các công ty vẫn giữ chân nhân viên, tăng trưởng việc làm mới đang hạ nhiệt và áp lực lạm phát vẫn hiện hữu. Do đó, thị trường lao động Mỹ hiện giống như một “chiếc khiên tạm thời”, giúp nền kinh tế chống chọi với sóng gió, nhưng chưa đủ để xóa tan những lo ngại về tương lai.
Với Fed, dữ liệu này sẽ tiếp tục là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh kinh tế đầy thách thức. Nhà đầu tư, doanh nghiệp và người lao động đều cần chuẩn bị cho kịch bản chính sách tiền tệ “cao hơn và lâu hơn” — ít nhất cho đến khi xuất hiện những tín hiệu rõ ràng hơn về sự cân bằng giữa lạm phát và tăng trưởng.