Cuộc xung đột Nga – Ukraine đã kéo dài hơn ba năm và chưa có dấu hiệu hạ nhiệt. Trong khi nhiều vòng đàm phán hòa bình bế tắc, phương Tây liên tục gia tăng các biện pháp trừng phạt nhằm buộc Moscow chấm dứt chiến dịch quân sự. Tuy nhiên, Nga vẫn kiên quyết theo đuổi mục tiêu chiến lược, khiến Mỹ phải tìm kiếm những công cụ gián tiếp để gia tăng sức ép. Một trong những động thái gây chú ý là việc Washington vận động Liên minh châu Âu (EU) áp thuế 100% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc và Ấn Độ. Bước đi này, theo giới quan sát, nhằm chặn đứng các “đường vòng” giúp Nga duy trì dòng tiền và công nghệ trong bối cảnh bị cô lập.
Nga và quyết tâm không dừng chiến tranh
Từ góc nhìn của Moscow, cuộc chiến ở Ukraine không đơn thuần là tranh chấp lãnh thổ mà còn là trận chiến sinh tử về an ninh quốc gia và vị thế địa – chính trị. Nga lo ngại việc Ukraine xích lại gần NATO và EU sẽ biến biên giới phía Tây trở thành “tiền tuyến” của phương Tây. Vì vậy, Kremlin coi việc tiếp tục chiến dịch quân sự là cách duy nhất để ngăn chặn sự mở rộng ảnh hưởng của Mỹ và đồng minh.
Ngoài yếu tố chiến lược, chính trị nội bộ cũng đóng vai trò lớn. Tổng thống Vladimir Putin đã xây dựng hình ảnh “người bảo vệ nước Nga” trước sức ép từ bên ngoài. Một khi rút lui, không chỉ vị thế quốc tế của Nga bị tổn hại, mà uy tín trong nước của chính quyền cũng sẽ sụt giảm nghiêm trọng. Trong bối cảnh đó, chiến tranh trở thành công cụ củng cố quyền lực chính trị.
Về kinh tế, dù chịu hàng nghìn biện pháp trừng phạt từ phương Tây, Nga vẫn tìm được lối thoát. Nguồn thu từ dầu mỏ, khí đốt, than đá và vàng vẫn chảy mạnh nhờ vào nhu cầu từ các thị trường ngoài châu Âu – đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ. Đây chính là điểm khiến phương Tây “bó tay” trong nỗ lực cô lập Moscow.
Vai trò của Trung Quốc và Ấn Độ
Kể từ khi xung đột nổ ra, Bắc Kinh và New Delhi trở thành hai khách hàng dầu mỏ lớn nhất của Nga. Thống kê cho thấy, hơn 70% lượng dầu xuất khẩu của Nga hiện chảy về châu Á, trong đó Trung Quốc và Ấn Độ chiếm phần áp đảo. Nhờ đó, nguồn ngân sách Nga vẫn được bổ sung hàng chục tỷ USD mỗi tháng, giúp Moscow duy trì chiến dịch quân sự.
Ngoài năng lượng, các công ty Trung Quốc và Ấn Độ còn là trung gian cung cấp nhiều mặt hàng công nghệ, máy móc, linh kiện mà Nga khó nhập khẩu trực tiếp từ phương Tây. Điều này khiến các lệnh cấm vận bị vô hiệu hóa phần nào. Đối với Mỹ và EU, nếu không cắt được “dòng hỗ trợ gián tiếp” này, thì mọi nỗ lực trừng phạt sẽ khó đạt hiệu quả.
Mỹ và chiến lược “đánh vòng”
Trong bối cảnh đó, Washington thúc đẩy EU áp thuế 100% đối với hàng hóa Trung Quốc và Ấn Độ. Đây là động thái mang tính hai mục tiêu. Thứ nhất, gây sức ép kinh tế để buộc Bắc Kinh và New Delhi cân nhắc lại vai trò “đối tác chiến lược” của Nga. Thứ hai, tận dụng cơ hội này để hạn chế sự trỗi dậy của Trung Quốc trong thương mại toàn cầu, đồng thời buộc Ấn Độ phải đứng gần hơn với quỹ đạo của phương Tây.
Với Trung Quốc, việc bị áp thuế cao sẽ trực tiếp đánh vào lĩnh vực xuất khẩu – động cơ tăng trưởng chính của nền kinh tế. Trong khi đó, Ấn Độ, với tham vọng trở thành “công xưởng mới của thế giới”, cũng không thể xem nhẹ các rào cản thuế từ thị trường châu Âu.
Mỹ tin rằng bằng cách gây sức ép lên hai đối tác lớn nhất của Nga, họ có thể bóp nghẹt nguồn cung tài chính và công nghệ, khiến Moscow khó duy trì chiến tranh lâu dài.
EU trong thế khó xử
Dù bị Mỹ thúc ép, EU không dễ dàng đưa ra quyết định áp thuế cực đoan như vậy. Bởi lẽ, Trung Quốc và Ấn Độ đều là những thị trường quan trọng của châu Âu, từ hàng tiêu dùng cho đến nguyên liệu sản xuất. Một mức thuế 100% có thể gây ra tác động ngược, làm tăng giá cả hàng hóa và gây khó khăn cho doanh nghiệp, người tiêu dùng EU.
Hơn nữa, một số quốc gia thành viên EU, đặc biệt là Đức và Pháp, vẫn duy trì quan hệ thương mại chặt chẽ với Bắc Kinh và New Delhi. Lợi ích kinh tế nội khối khiến EU phải cân nhắc giữa mục tiêu chính trị và thực tế thị trường.
Những hệ quả có thể xảy ra
Nếu EU thực sự áp dụng mức thuế 100%, quan hệ thương mại toàn cầu sẽ chịu cú sốc mạnh. Trung Quốc có thể đáp trả bằng các biện pháp tương tự, khiến chiến tranh thương mại leo thang. Ấn Độ, trong khi đó, có thể tạm thời xích lại gần Nga hơn nếu cảm thấy bị phương Tây “trừng phạt vô cớ”.
Về phía Nga, việc mất bớt khách hàng lớn sẽ gây áp lực tài chính đáng kể. Tuy nhiên, Moscow có thể tìm cách xoay trục sang các thị trường mới ở Trung Đông, châu Phi hoặc Nam Mỹ. Do đó, chưa chắc các biện pháp thuế quan đã nhanh chóng làm thay đổi cục diện chiến trường.
Kết luận
Nga không dừng chiến tranh vì các động cơ chiến lược, chính trị và kinh tế vẫn còn nguyên vẹn. Mỹ, trong nỗ lực gia tăng sức ép, tìm cách “đánh vòng” qua việc gây khó cho Trung Quốc và Ấn Độ – những đối tác quan trọng của Moscow. Tuy nhiên, việc buộc EU áp thuế 100% là con dao hai lưỡi, tiềm ẩn nguy cơ gây ra một cuộc chiến thương mại toàn cầu.
Trong bức tranh đó, điều rõ ràng nhất là: khi lợi ích chiến lược còn, Nga khó có thể buông vũ khí. Còn phương Tây, nếu không tìm được công cụ hiệu quả và thống nhất, chiến lược trừng phạt có thể tiếp tục vấp phải những giới hạn lớn.